🌟 양산 (陽傘)

☆☆   Danh từ  

1. 주로 여자들이 햇빛을 가리기 위해 쓰는 우산 모양의 물건.

1. Ô ĐI NẮNG, DÙ ĐI NẮNG: Vật có hình dáng cây ô, chủ yếu phụ nữ dùng để che nắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양산을 쓰다.
    Use a parasol.
  • Google translate 양산을 접다.
    Fold a parasol.
  • Google translate 양산을 펴다.
    Open a parasol.
  • Google translate 양산의 무늬와 옷의 색상이 잘 어울린다.
    Yang san's pattern and the color of the clothes go well together.
  • Google translate 오늘은 햇빛이 강하니까 양산을 쓰고 나가야 되겠다.
    The sun is strong today, so i'll have to wear a parasol.
  • Google translate 하도 정신이 없어서 해가 진 줄도 모르고 양산을 계속 쓰고 다녔다.
    I was so absent-minded that i continued to wear parasols without knowing that the sun had set.

양산: parasol,ひがさ【日傘】,parasol, ombrelle,quitasol, parasol, sombrilla,شمسيّة، مظلّه شمسيّة,нарны хаалт, шүхэр,ô đi nắng, dù đi nắng,ร่มกันแดด,payung anti matahari,зонтик от солнца,阳伞,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양산 (양산)
📚 thể loại: Mũ, giày, đồ trang sức   Xem phim  


🗣️ 양산 (陽傘) @ Giải nghĩa

🗣️ 양산 (陽傘) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82)