🌟 뚱보
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뚱보 (
뚱보
)
🌷 ㄸㅂ: Initial sound 뚱보
-
ㄸㅂ (
뜻밖
)
: 전혀 예상하거나 생각하지 못한 것.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) BẤT NGỜ, KHÔNG NGỜ: Điều hoàn toàn không thể dự tính hay suy nghĩ tới. -
ㄸㅂ (
땅볼
)
: 야구 또는 축구 경기에서, 차거나 쳐서 땅 위로 굴러가는 공.
Danh từ
🌏 BÓNG TẦM THẤP: Quả bóng đá lăn đi hay đánh đi thấp trong bóng đá hay bóng chày. -
ㄸㅂ (
떡밥
)
: 쌀겨에 콩가루나 번데기 가루 등을 섞어 반죽하여 조그마하게 뭉쳐 만든 낚시 미끼.
Danh từ
🌏 TTEOKBAP; CỤC MỒI CÂU BẰNG THÍNH GẠO: Mồi câu trộn và nhào bột đậu hay bột nhộng tằm với cám gạo và vo nhỏ lại mà thành. -
ㄸㅂ (
뚱보
)
: (놀리는 말로) 살이 쪄서 뚱뚱한 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI MẬP Ú: (cách nói trêu chọc) Người béo do tăng cân -
ㄸㅂ (
똥배
)
: 볼록하게 튀어나온 배.
Danh từ
🌏 BỤNG PHỆ: Bụng lồi ra bầu bầu. -
ㄸㅂ (
땡볕
)
: 따갑게 내리쬐는 뜨거운 볕.
Danh từ
🌏 NẮNG GẮT: Nắng nóng rọi xuống một cách bỏng rát.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42)