🌟 뚱보

Danh từ  

1. (놀리는 말로) 살이 쪄서 뚱뚱한 사람.

1. NGƯỜI MẬP Ú: (cách nói trêu chọc) Người béo do tăng cân

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 느린 뚱보.
    Slow fat.
  • 뚱보 돼지.
    Fat pig.
  • 뚱보가 꾸물대다.
    Fat procrastinate.
  • 뚱보가 되다.
    Become fat.
  • 뚱보로 불리다.
    Called fat.
  • 뚱보가 살을 빼려고 헬스장에서 운동 중이다.
    A fat man is working out at the gym trying to lose weight.
  • 뚱보 녀석은 살을 뺄 생각은 안 하고 하루 종일 집에서 빈둥대기 일쑤였다.
    The fat guy often idled around at home all day, not thinking of losing weight.
  • 나 왜 이렇게 살이 쪘지? 꼭 뚱보 같아.
    Why am i so fat? you look like a fat person.
    그래. 너 운동 좀 해야겠다.
    Yeah. you need to get some exercise.
Từ đồng nghĩa 뚱뚱이: (놀리는 말로) 살이 쪄서 뚱뚱한 사람.
Từ đồng nghĩa 뚱뚱보: (놀리는 말로) 살이 쪄서 뚱뚱한 사람.
Từ tham khảo 갈비씨(갈비氏): (놀리는 말로) 뼈만 남은 것같이 몹시 마른 사람.
Từ tham khảo 홀쭉이: 몸이 가냘프거나 볼에 살이 없이 마른 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뚱보 (뚱보)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42)