🌟 왠지

☆☆   Phó từ  

1. 왜 그런지 모르게.

1. KHÔNG HIỂU SAO: Không hiểu tại sao lại như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아무 일도 없었는데 왠지 기분이 좋았다.
    Nothing happened and somehow i felt good.
  • Google translate 오늘은 왠지 고등학교 때 친구들이 생각났다.
    Somehow i remembered my high school friends today.
  • Google translate 나는 장기자랑에서 부를 노래를 열심히 연습했지만 왠지 실수할 것 같아 자신은 없었다.
    I practiced hard to sing at the talent show, but i was not confident that i might make a mistake for some reason.
  • Google translate 오늘은 일찍 집에 왔구나?
    You came home early today, didn't you?
    Google translate 오늘은 왠지 공부가 잘 안 돼서요.
    I can't study well today for somehow.

왠지: somehow,なぜか【何故か】。なんとなく【何となく】,je ne sais pas pourquoi, mais,dar la sensación, dar a intuir,بطريقة ما,яагаад ч юм,không hiểu sao,ไม่รู้ทำไม, ไม่รู้ว่า(ทำไมถึงเป็นเช่นนั้น),entah kenapa, tanpa diketahui alasannya, sepertinya, tanpa disadari,почему-то,不知怎的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왠지 (왠지)

🗣️ 왠지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)