🌟 우르릉거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우르릉거리다 (
우르릉거리다
)
📚 Từ phái sinh: • 우르릉: 천둥 등이 무겁게 울리는 소리. 또는 그 모양., 무게가 있는 물체가 무너지거나…
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155)