🌟 우르릉거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우르릉거리다 (
우르릉거리다
)
📚 Từ phái sinh: • 우르릉: 천둥 등이 무겁게 울리는 소리. 또는 그 모양., 무게가 있는 물체가 무너지거나…
• Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255)