🌟 우르릉거리다

Động từ  

1. 천둥 등이 무겁게 울리는 소리가 자꾸 나다.

1. ẦM ẦM: Âm thanh mà những thứ như sấm sét liên tục vang lên một cách nặng nề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뇌성이 우르릉거리다.
    The thunder roars.
  • 바람이 우르릉거리다.
    The wind rumbles.
  • 천둥이 우르릉거리다.
    Thunder rumbles.
  • 포성이 우르릉거리다.
    Guns roar.
  • 비가 올 것처럼 하늘에서 우르릉거리는 소리가 들린다.
    I hear a rumble in the sky as if it were going to rain.
  • 멀리서 천둥소리가 우르릉거리더니 곧 먹구름이 몰려오고 비가 쏟아졌다.
    Thunder rumbled in the distance, and soon dark clouds came and rain poured down.
  • 오늘 밤은 번개가 치고 바람이 거세게 부네.
    It's lightning and windy tonight.
    응. 하늘도 우르릉거리며 울어서 왠지 무섭다.
    Yes. the sky is roaring and crying, so it's somewhat scary.
Từ đồng nghĩa 우르릉대다: 천둥 등이 무겁게 울리는 소리가 자꾸 나다., 무게가 있는 물체가 무너지거나…
Từ đồng nghĩa 우르릉우르릉하다: 천둥 등이 자꾸 무겁게 울리는 소리가 나다., 무게가 있는 물체가 무너…

2. 무게가 있는 물체가 무너지거나 흔들리면서 시끄럽게 울리는 소리가 자꾸 나다.

2. RẦM RẦM: Âm thanh mà vật thể có trọng lượng (nặng) đổ xuống hay rung rinh và những âm thanh vang lên ầm ĩ liên tục phát ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 땅 밑이 우르릉거리다.
    Rumbling under the ground.
  • 열차가 우르릉거리다.
    The train rumbles.
  • 지대가 우르릉거리다.
    The ground rumbles.
  • 지반이 우르릉거리다.
    Ground rumbles.
  • 차가 우르릉거리다.
    The car rumbles.
  • 지진으로 담이 우르릉거리며 무너졌다.
    The earthquake caused the wall to crash.
  • 화물차 여러 대가 지나가서 도로가 우르릉거린다.
    Multiple lorries pass by and the road rumbles.
  • 터널을 뚫는 공사로 뒷산 주위가 하루 종일 우르릉거렸다.
    The tunneling work rumbled around the mountain all day long.
  • 차가 오래되었나 봐요?
    Is your car old?
    네, 이렇게 시동을 걸 때마다 우르릉거리네요. 차를 바꿔야 할 것 같아요.
    Yeah, it rumbles every time it starts. i think i need to change my car.
Từ đồng nghĩa 우르릉대다: 천둥 등이 무겁게 울리는 소리가 자꾸 나다., 무게가 있는 물체가 무너지거나…
Từ đồng nghĩa 우르릉우르릉하다: 천둥 등이 자꾸 무겁게 울리는 소리가 나다., 무게가 있는 물체가 무너…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우르릉거리다 (우르릉거리다)
📚 Từ phái sinh: 우르릉: 천둥 등이 무겁게 울리는 소리. 또는 그 모양., 무게가 있는 물체가 무너지거나…

💕Start 우르릉거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23)