Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우르릉거리다 (우르릉거리다) 📚 Từ phái sinh: • 우르릉: 천둥 등이 무겁게 울리는 소리. 또는 그 모양., 무게가 있는 물체가 무너지거나…
우르릉거리다
Start 우 우 End
Start
End
Start 르 르 End
Start 릉 릉 End
Start 거 거 End
Start 리 리 End
Start 다 다 End
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23)