🌟 콧노래
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 콧노래 (
콘노래
)
📚 thể loại: Tâm lí
🗣️ 콧노래 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅋㄴㄹ: Initial sound 콧노래
-
ㅋㄴㄹ (
콧노래
)
: 입은 다물고 코로 소리를 내어 부르는 노래.
☆☆
Danh từ
🌏 HÁT NGÂM NGA TRONG CỔ: Hát mà ngậm miệng, phát âm thanh bằng mũi.
• Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48)