🌟 콧노래

☆☆   Danh từ  

1. 입은 다물고 코로 소리를 내어 부르는 노래.

1. HÁT NGÂM NGA TRONG CỔ: Hát mà ngậm miệng, phát âm thanh bằng mũi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 콧노래 소리.
    The humming.
  • Google translate 콧노래가 나오다.
    Hum.
  • Google translate 콧노래를 부르다.
    Humming.
  • Google translate 콧노래를 흥얼거리다.
    Humming.
  • Google translate 승규는 유민이를 만나 데이트할 생각에 콧노래가 절로 나왔다.
    Seung-gyu hummed at the thought of meeting yoomin and dating her.
  • Google translate 연말 보너스를 두둑하게 받은 김 과장은 신이 나서 콧노래를 불렀다.
    Kim, who received a generous year-end bonus, hummed with excitement.
  • Google translate 뭐 기분 좋은 일 있니? 아까부터 콧노래를 흥얼거리네.
    Is something good going on? i've been humming since before.
    Google translate 딱히 좋은 일이 있는 건 아닌데 왠지 기분이 좋아요.
    I don't think there's anything good going on, but i feel good.

콧노래: humming,はなうた【鼻歌・鼻唄】,chantonnement, fredonnement,tatareo,دندنة، تَرَنُّم، غَمْغَمَة,хамраараа дуу аялах,hát ngâm nga trong cổ,เสียงฮัมเพลง, เพลงที่ร้องฮัม,senandung,,哼歌,哼唱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 콧노래 (콘노래)
📚 thể loại: Tâm lí  

🗣️ 콧노래 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48)