🌟 꿈틀하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꿈틀하다 (
꿈틀하다
)
📚 Từ phái sinh: • 꿈틀: 몸의 한 부분을 비틀거나 구부리며 움직이는 모양., 어떤 생각이나 감정이 갑자기 …
🌷 ㄲㅌㅎㄷ: Initial sound 꿈틀하다
-
ㄲㅌㅎㄷ (
꿈틀하다
)
: 몸의 한 부분을 비틀거나 구부리며 움직이다.
Động từ
🌏 NGỌ NGUẬY, GIẬT GIẬT, NHẤP NHÁY: Uốn hay cong một phần cơ thể và di chuyển.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Luật (42)