🌟 꿈틀하다

Động từ  

1. 몸의 한 부분을 비틀거나 구부리며 움직이다.

1. NGỌ NGUẬY, GIẬT GIẬT, NHẤP NHÁY: Uốn hay cong một phần cơ thể và di chuyển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈썹이 꿈틀하다.
    Eyebrows wriggle.
  • Google translate 벌레가 꿈틀하다.
    Bugs wriggle.
  • Google translate 손가락이 꿈틀하다.
    Finger wriggles.
  • Google translate 지렁이가 꿈틀하다.
    Earthworms wriggle.
  • Google translate 몸을 꿈틀하다.
    Wiggle body.
  • Google translate 그는 눈썹을 꿈틀하며 웃었다.
    He smiled, wriggling his eyebrows.
  • Google translate 그의 손가락이 닿자 그녀는 어깨를 꿈틀했다.
    She wriggled her shoulders when his fingers touched her.
  • Google translate 그는 입을 꽉 다물었지만 노여움으로 두 볼이 꿈틀했다.
    He was tight-lipped, but his cheeks wriggled with anger.

꿈틀하다: wriggle; wiggle,うごめく【蠢く】。のたくる,se tortiller, gigoter, s'agiter,serpentearse, retorcerse, contonearse,يتمعّج,атиганах, арвалзах, тахиралдах, гулбилзах, мурилзах,ngọ nguậy, giật giật, nhấp nháy,บิดตัว, กระดิก, กระดุกกระดิก, ดิ้นไปมา, เคลื่อนตัวคล้ายหนอน,menggerak-gerakkan, menggoyang-goyangkan,шевельнуться; изгибать; изогнуться; извиваться,蠕动,动弹,

2. 어떤 생각이나 감정이 갑자기 생기다.

2. LẢNG VẢNG, LỞN VỞN: Suy nghĩ hay tình cảm nào đó bỗng trỗi dậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감정이 꿈틀하다.
    Feelings wriggle.
  • Google translate 생각이 꿈틀하다.
    Have a warped mind.
  • Google translate 욕망이 꿈틀하다.
    Desire wriggles.
  • Google translate 희망이 꿈틀하다.
    Hope is wriggling.
  • Google translate 김 과장의 가슴속에서 새로운 열정이 꿈틀했다.
    A new passion wriggled in kim's heart.
  • Google translate 지수는 승규의 말을 듣고 왠지 모를 불쾌감이 꿈틀했다.
    When ji-su heard seung-gyu, she felt a certain discomfort.
  • Google translate 나는 그의 자서전을 읽고 마음속에서 뭔가가 꿈틀하는 걸 느꼈다.
    I read his autobiography and felt something wriggling in my mind.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꿈틀하다 (꿈틀하다)
📚 Từ phái sinh: 꿈틀: 몸의 한 부분을 비틀거나 구부리며 움직이는 모양., 어떤 생각이나 감정이 갑자기 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Luật (42)