🌟 인지 (認知)

  Danh từ  

1. 어떤 사실을 확실히 그렇다고 여겨서 앎.

1. SỰ NHẬN THỨC: Sự biết và cho rằng chắc chắn như thế về một sự thật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상황 인지.
    Recognize the situation.
  • Google translate 존재 인지.
    Awareness of existence.
  • Google translate 현실 인지.
    Realistic.
  • Google translate 인지 능력.
    Cognitive ability.
  • Google translate 인지가 되다.
    Become known.
  • Google translate 인지를 하다.
    Recognize.
  • Google translate 공사장은 옆 사람의 말소리도 인지를 할 수 없을 만큼 시끄러웠다.
    The construction site was so noisy that even the voice of the next man could not be recognized.
  • Google translate 김 과장은 직원들의 표정을 통해 회사 분위기를 인지를 했다.
    Kim recognized the company atmosphere through the expressions of the employees.

인지: recognition; cognition,にんち【認知】,cognition, reconnaissance, connaissance,percepción, reconocimiento,إدراك، اعتراف,мэдрэх, ухаарах, ойлгох, гадарлах,sự nhận thức,การรับรู้, การยอมรับ, การเชื่อถือ,anggapan, kesadaran, pandangan, persepsi,признание,认知,认定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인지 (인지)
📚 Từ phái sinh: 인지되다(認知되다): 어떤 사실이 확실히 그렇다고 여겨져 이해되다. 인지하다(認知하다): 어떤 사실을 확실히 그렇다고 여겨서 알다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  

🗣️ 인지 (認知) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226)