🌟 인지 (認知)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인지 (
인지
)
📚 Từ phái sinh: • 인지되다(認知되다): 어떤 사실이 확실히 그렇다고 여겨져 이해되다. • 인지하다(認知하다): 어떤 사실을 확실히 그렇다고 여겨서 알다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức
🗣️ 인지 (認知) @ Ví dụ cụ thể
- 감각적 인지. [감각적 (感覺的)]
- 당뇨병 환자는 건강한 사람보다 인지 기능이 빨리 감퇴된다는 결과가 나왔습니다. [감퇴되다 (減退되다)]
- 장애를 가진 민준이는 또래보다 인지 능력이 뒤떨어지는 편이다. [뒤떨어지다]
- 직관적인 인지. [직관적 (直觀的)]
- 김 교수는 뇌 인지 과학이라는 새로운 학문을 개척하여 뇌 과학 분야의 초석을 닦았다. [초석 (礎石)]
- 우울증 환자들의 부정적으로 왜곡된 인지 구조를 객관화하는 훈련은 증상을 나아지게 한다. [객관화하다 (客觀化하다)]
🌷 ㅇㅈ: Initial sound 인지
-
ㅇㅈ (
어제
)
: 오늘의 하루 전날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÔM QUA: Ngày trước của ngày hôm nay. -
ㅇㅈ (
언제
)
: 알지 못하는 어느 때에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BAO GIỜ, KHI NÀO: Vào lúc nào đó không biết được. -
ㅇㅈ (
의자
)
: 사람이 엉덩이와 허벅지를 대고 걸터앉는 데 쓰는 기구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GHẾ: Vật dụng mà con người đặt mông và đùi lên ngồi. -
ㅇㅈ (
아직
)
: 어떤 일이나 상태 또는 어떻게 되기까지 시간이 더 지나야 함을 나타내거나, 어떤 일이나 상태가 끝나지 않고 계속 이어지고 있음을 나타내는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CHƯA, VẪN: Từ biểu thị việc phải thêm thời gian cho tới khi công việc hay trạng thái nào đó hoặc thành ra thế nào đó, hoặc công việc hay trạng thái nào đó chưa kết thúc mà vẫn được tiếp nối. -
ㅇㅈ (
어제
)
: 오늘의 하루 전날에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HÔM QUA: Vào ngày trước của ngày hôm nay. -
ㅇㅈ (
언제
)
: 알지 못하는 어느 때.
☆☆☆
Đại từ
🌏 BAO GIỜ, LÚC NÀO: Khi nào đó không biết được. -
ㅇㅈ (
여자
)
: 여성으로 태어난 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON GÁI, PHỤ NỮ: Người được sinh ra là giới nữ. -
ㅇㅈ (
요즘
)
: 아주 가까운 과거부터 지금까지의 사이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GẦN ĐÂY, DẠO GẦN ĐÂY, DẠO NÀY: Khoảng thời gian tính từ không lâu trước đây cho đến thời điểm hiện tại. -
ㅇㅈ (
안전
)
: 위험이 생기거나 사고가 날 염려가 없음. 또는 그러한 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ AN TOÀN: Việc không lo nguy hiểm sẽ xuất hiện hay sự cố sẽ xảy ra. Hoặc tình trạng như vậy. -
ㅇㅈ (
아주
)
: 보통 정도보다 훨씬 더 넘어선 상태로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 RẤT: Với trạng thái vượt hơn mức bình thường rất nhiều. -
ㅇㅈ (
옷장
)
: 옷을 넣어 두는 가구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỦ ÁO: Đồ gia dụng để đựng quần áo. -
ㅇㅈ (
운전
)
: 기계나 자동차를 움직이고 조종함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LÁI XE: Việc điều khiển rồi làm dịch chuyển máy móc hoặc ô tô. -
ㅇㅈ (
이제
)
: 말하고 있는 바로 이때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói. -
ㅇㅈ (
옆집
)
: 옆에 있는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ BÊN, NHÀ HÀNG XÓM: Nhà ở bên cạnh. -
ㅇㅈ (
이전
)
: 지금보다 앞.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY: Trước so với bây giờ. -
ㅇㅈ (
오전
)
: 아침부터 낮 열두 시까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUỔI SÁNG: Khoảng thời gian từ sáng sớm đến 12 giờ trưa. -
ㅇㅈ (
이제
)
: 말하고 있는 바로 이때에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói.
• Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28)