🌟 인지 (認知)

  Danh từ  

1. 어떤 사실을 확실히 그렇다고 여겨서 앎.

1. SỰ NHẬN THỨC: Sự biết và cho rằng chắc chắn như thế về một sự thật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상황 인지.
    Recognize the situation.
  • 존재 인지.
    Awareness of existence.
  • 현실 인지.
    Realistic.
  • 인지 능력.
    Cognitive ability.
  • 인지가 되다.
    Become known.
  • 인지를 하다.
    Recognize.
  • 공사장은 옆 사람의 말소리도 인지를 할 수 없을 만큼 시끄러웠다.
    The construction site was so noisy that even the voice of the next man could not be recognized.
  • 김 과장은 직원들의 표정을 통해 회사 분위기를 인지를 했다.
    Kim recognized the company atmosphere through the expressions of the employees.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인지 (인지)
📚 Từ phái sinh: 인지되다(認知되다): 어떤 사실이 확실히 그렇다고 여겨져 이해되다. 인지하다(認知하다): 어떤 사실을 확실히 그렇다고 여겨서 알다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  

🗣️ 인지 (認知) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Chính trị (149) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28)