🌟 억지

  Danh từ  

1. 잘 안될 일을 무리하게 해내려는 고집.

1. SỰ CƯỠNG ÉP: Sự cố chấp muốn làm cho được việc nan giải một cách vô lí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 억지 논리.
    Forceful logic.
  • Google translate 억지 눈물.
    Forced tears.
  • Google translate 억지 미소.
    A forced smile.
  • Google translate 억지를 부리다.
    Forceful.
  • Google translate 억지를 쓰다.
    Use force.
  • Google translate 김 박사는 타당성이 전혀 없는 억지 주장을 펼쳤다.
    Dr. kim made a far-fetched argument with no validity.
  • Google translate 아이는 학교에 가지 않겠다고 억지를 부려 엄마를 곤란하게 만들었다.
    The child put his mother in trouble by insisting that he would not go to school.
  • Google translate 이 영화는 하나도 슬프지가 않아.
    This movie is not sad at all.
    Google translate 응, 수준 이하의 대사로 억지 눈물을 짜내려는 것 같아.
    Yes, i think he's trying to squeeze tears with substandard lines.
Từ đồng nghĩa 떼: 이치에 맞지 않는 요구를 들어 달라고 고집부리는 것.

억지: groundlessness; unnaturalness; unreasonableness,ごりおし【ごり押し】。むり【無理】。むりじい【無理強い】,obstination, opiniâtreté,insistencia, reiteración, porfía,عناد,хүчилж, хүчээр, албадаж,sự cưỡng ép,ความดื้อดึง, ความดันทุรัง, ความดึงดัน, ความมุทะลุ,pemaksaan, paksaan,через силу; заставляя себя,牵强,勉强,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 억지 (억찌)
📚 thể loại: Thái độ  


🗣️ 억지 @ Giải nghĩa

🗣️ 억지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Giáo dục (151)