🌟 애정 (愛情)

☆☆   Danh từ  

1. 누군가 혹은 무언가를 사랑하는 마음.

1. TÌNH CẢM, ÁI TÌNH: Lòng yêu thương ai đó hay cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 각별한 애정.
    Special affection.
  • Google translate 애정이 생기다.
    Develop affection.
  • Google translate 애정이 없다.
    No affection.
  • Google translate 애정이 있다.
    Have affection.
  • Google translate 애정을 가지다.
    Have affection.
  • Google translate 애정을 받다.
    Receive affection.
  • Google translate 그는 자기 작품에 깊은 애정을 갖고 있다.
    He has a deep affection for his work.
  • Google translate 그들은 평소 자녀들에 대한 애정이 유독 극진했다.
    Their usual affection for their children was particularly intense.
  • Google translate 너 왜 자꾸 나한테만 뭐라고 해?
    Why do you keep saying things to me?
    Google translate 그것도 다 너한테 애정이 있으니까 그러는 거야.
    It's all because i love you.

애정: love; affection,あいじょう【愛情】。じょうあい【情愛】,amour, affection, tendresse, attachement,amor, cariño, afecto,عاطفة، محبّة، حبّ، عطْف,хайр, хайр сэтгэл, хайр халамж,tình cảm, ái tình,ความรัก, ความพอใจ, ความชอบ, ความชื่นชอบ,kasih sayang,любовь,爱,爱心,

2. 남녀 간에 서로 그리워하고 사랑하는 마음.

2. ÁI TÌNH, TÌNH YÊU: Lòng nhớ thương giữa nam nữ với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남녀 간 애정.
    Love between men and women.
  • Google translate 애정 관계.
    Affection.
  • Google translate 애정 행각.
    A love affair.
  • Google translate 애정이 식다.
    Love dies down.
  • Google translate 애정을 고백하다.
    Confess one's affection.
  • Google translate 애정을 느끼다.
    Feel affection.
  • Google translate 현주는 당신에게 애정을 느끼고 있습니다.
    Hyun-joo feels affection for you.
  • Google translate 남편에 대한 애정이 커질수록 아내의 집착은 더 심해졌다.
    The greater the affection for the husband, the more obsessed the wife became.
  • Google translate 그 사람은 왜 나를 떠났을까?
    Why did he leave me?
    Google translate 너에 대한 애정이 식은 거겠지.
    Your affection for you must have cooled.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애정 (애ː정)
📚 thể loại: Tình cảm   Tình yêu và hôn nhân  


🗣️ 애정 (愛情) @ Giải nghĩa

🗣️ 애정 (愛情) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Xem phim (105) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43)