🌟 순정 (純情)

Danh từ  

1. 욕심이나 나쁜 생각이 섞이지 않은 순수한 감정이나 애정.

1. TÌNH CẢM TRONG SÁNG, TÌNH CẢM THUẦN KHIẾT: Tình cảm hay cảm xúc trong sáng, không pha trộn lòng tham hay ý nghĩ tồi tệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 순정을 거절하다.
    Refuse one's virginity.
  • Google translate 순정을 다하다.
    Do one's due diligence.
  • Google translate 순정을 믿다.
    Believe in pure love.
  • Google translate 순정을 바치다.
    Offer one's virginity.
  • Google translate 순정을 지키다.
    Keep one's virginity.
  • Google translate 순정을 짓밟다.
    Trample on purity.
  • Google translate 순정에 감동하다.
    Impressed by purity.
  • Google translate 순정에 빠지다.
    Fall into pure love.
  • Google translate 나는 남자 친구의 끝없는 구애와 순정에 감동해 그와 결혼하기로 했다.
    Moved by the romance and courtship, decided to marry him.
  • Google translate 승규는 순정을 바쳐 유민이를 진심으로 사랑했지만 끝내 그녀와 헤어지고 말았다.
    Seung-gyu devoted his heart to yoo-min, but ended up breaking up with her.
  • Google translate 왜 그녀는 내 진심과 순정을 알아주지 않는 것일까?
    Why doesn't she recognize my sincerity and my purity?
    Google translate 지금처럼 순수하게 그녀를 좋아한다면 그녀도 언젠가는 네 마음을 알아줄 거야.
    If you like her as pure as you are now, she'll recognize your heart someday.

순정: pure love,じゅんじょう【純情】,pureté, simplicité, franchise, sincérité, innocence, candeur, amour pur et fidèle, cœur pur,ingenuidad,حب نقي,цэвэр ариун сэтгэл,tình cảm trong sáng, tình cảm thuần khiết,ความรักบริสุทธิ์, ความจริงใจ, ความไร้เดียงสา, ใจบริสุทธิ์, ใจสะอาดบริสุทธิ์,perasaan tulus, kasih sayang tulus, cinta tulus,искренняя любовь; истинная любовь,纯情,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순정 (순정)
📚 Từ phái sinh: 순정적: 순수한 감정이나 애정을 담은. 또는 그런 것.

🗣️ 순정 (純情) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159)