🌟 순정 (純情)

Danh từ  

1. 욕심이나 나쁜 생각이 섞이지 않은 순수한 감정이나 애정.

1. TÌNH CẢM TRONG SÁNG, TÌNH CẢM THUẦN KHIẾT: Tình cảm hay cảm xúc trong sáng, không pha trộn lòng tham hay ý nghĩ tồi tệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 순정을 거절하다.
    Refuse one's virginity.
  • 순정을 다하다.
    Do one's due diligence.
  • 순정을 믿다.
    Believe in pure love.
  • 순정을 바치다.
    Offer one's virginity.
  • 순정을 지키다.
    Keep one's virginity.
  • 순정을 짓밟다.
    Trample on purity.
  • 순정에 감동하다.
    Impressed by purity.
  • 순정에 빠지다.
    Fall into pure love.
  • 나는 남자 친구의 끝없는 구애와 순정에 감동해 그와 결혼하기로 했다.
    Moved by the romance and courtship, decided to marry him.
  • 승규는 순정을 바쳐 유민이를 진심으로 사랑했지만 끝내 그녀와 헤어지고 말았다.
    Seung-gyu devoted his heart to yoo-min, but ended up breaking up with her.
  • 왜 그녀는 내 진심과 순정을 알아주지 않는 것일까?
    Why doesn't she recognize my sincerity and my purity?
    지금처럼 순수하게 그녀를 좋아한다면 그녀도 언젠가는 네 마음을 알아줄 거야.
    If you like her as pure as you are now, she'll recognize your heart someday.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순정 (순정)
📚 Từ phái sinh: 순정적: 순수한 감정이나 애정을 담은. 또는 그런 것.

🗣️ 순정 (純情) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)