🌟 순정 (純情)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 순정 (
순정
)
📚 Từ phái sinh: • 순정적: 순수한 감정이나 애정을 담은. 또는 그런 것.
🗣️ 순정 (純情) @ Ví dụ cụ thể
- 순정 만화. [만화 (漫畫)]
- 지수의 남동생은 마치 순정 만화 주인공처럼 생긴 미소년이었다. [미소년 (美少年)]
- 지순한 순정. [지순하다 (至純하다)]
- 은근한 순정. [은근하다 (慇懃하다)]
- 민준이는 유민이에게 은근한 순정을 품고 있었다. [은근하다 (慇懃하다)]
🌷 ㅅㅈ: Initial sound 순정
-
ㅅㅈ (
시장
)
: 여러 가지 상품을 사고파는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỢ: Nơi mua bán nhiều loại hàng hóa. -
ㅅㅈ (
소주
)
: 곡식이나 고구마 등으로 만든 술을 끓여서 얻는 술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SOJU; RƯỢU SOJU: Rượu nấu từ ngũ cốc hay khoai lang v.v... -
ㅅㅈ (
사진
)
: 사물의 모습을 오래 보존할 수 있도록 사진기로 찍어 종이나 컴퓨터 등에 나타낸 영상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỨC ẢNH, BỨC HÌNH: Hình ảnh được chụp bằng máy chụp hình hiện ra trên máy vi tính hoặc một tờ giấy để có thể lưu giữ lâu hình dáng một sự vật nào đó. -
ㅅㅈ (
상자
)
: 물건을 넣어 둘 수 있도록 나무나 종이 등으로 만든 네모난 통.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỘP, HÒM, THÙNG, TRÁP: Hộp vuông được làm bằng gỗ hoặc giấy... để có thể bỏ đồ vật vào. -
ㅅㅈ (
사장
)
: 회사를 대표하고 회사의 일을 책임지는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁM ĐỐC: Người đại diện cho công ty và chịu trách nhiệm về công việc của công ty. -
ㅅㅈ (
성적
)
: 일이나 경기 등의 결과로 얻은 실적.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÀNH TÍCH: Thành tích thực tế nhận được như kết quả của công việc hay trận đấu... -
ㅅㅈ (
사전
)
: 낱말을 모아 일정한 차례에 따라 싣고, 그 발음, 뜻, 어원, 용법 등을 설명한 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪ ĐIỂN: Sách tập hợp các từ đơn rồi sắp sếp theo tứ thự nhất định, giải thích phát âm, ngữ nghĩa, từ nguyên gốc, cách sử dụng. -
ㅅㅈ (
서점
)
: 책을 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SÁCH, CỬA HÀNG SÁCH: Cửa hàng bán sách. -
ㅅㅈ (
술집
)
: 술을 파는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN RƯỢU, TỬU QUÁN: Nhà bán rượu. -
ㅅㅈ (
시작
)
: 어떤 일이나 행동의 처음 단계를 이루거나 이루게 함. 또는 그런 단계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẮT ĐẦU, BƯỚC ĐẦU: Việc thực hiện hay cho thực hiện giai đoạn đầu của một việc hay hành động nào đó. Hoặc giai đoạn như vậy. -
ㅅㅈ (
수저
)
: 숟가락과 젓가락.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MUỖNG VÀ ĐŨA: Muỗng (thìa) và đũa. -
ㅅㅈ (
숙제
)
: 학생들에게 복습이나 예습을 위하여 수업 후에 하도록 내 주는 과제.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀI TẬP VỀ NHÀ: Bài tập cho học sinh làm sau buổi học để ôn tập hay chuẩn bị bài. -
ㅅㅈ (
숫자
)
: 수를 나타내는 글자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỮ SỐ: Chữ thể hiện số.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)