🌟 목축업 (牧畜業)

Danh từ  

1. 소, 양, 말, 돼지와 같은 가축을 기르는 산업이나 직업.

1. NGÀNH CHĂN NUÔI, NGHỀ CHĂN NUÔI: Nghề hoặc ngành công nghiêp nuôi các loại gia súc như bò, cừu, ngựa, lợn v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 목축업 종사자.
    A ranch hand.
  • Google translate 목축업이 성하다.
    Livestock is good.
  • Google translate 목축업을 하다.
    Engage in ranching.
  • Google translate 목축업에 종사하다.
    Working in the livestock industry.
  • Google translate 이 지역은 강수량이 적고 지형이 험해서 농업보다는 목축업이 성하다.
    This area has less precipitation and more rugged terrain, so livestock farming is more prevalent than agriculture.
  • Google translate 기후의 영향으로 독일에서는 소나 돼지를 키우는 목축업이 발달하였다.
    Due to the influence of climate, cattle and pigs were raised in germany.
  • Google translate 건조한 초원 지대에 사는 사람들은 왜 주로 유목 생활을 했나요?
    Why did people in dry grasslands live nomadic life?
    Google translate 그들에게는 목축업이 주요 경제 활동이었으니 양과 염소가 먹을 풀을 찾아 이동을 한 거죠.
    Livestock was their main economic activity, so they moved to find grass for sheep and goats to eat.

목축업: livestock farming; livestock industry,ぼくちくぎょう【牧畜業】,élevage, exploitation d’une ferme d’élevage,ganadería, cría de ganado,صناعة تربية المواشي,мал аж ахуй,ngành chăn nuôi, nghề chăn nuôi,ธุรกิจการเลี้ยงสัตว์, ธุรกิจปศุสัตว์,industri peternakan, peternak,животноводство,畜牧业,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 목축업 (목추겁) 목축업이 (목추거비) 목축업도 (목추겁또) 목축업만 (목추검만)


🗣️ 목축업 (牧畜業) @ Giải nghĩa

🗣️ 목축업 (牧畜業) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59)