🌟 목축업 (牧畜業)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 목축업 (
목추겁
) • 목축업이 (목추거비
) • 목축업도 (목추겁또
) • 목축업만 (목추검만
)
🗣️ 목축업 (牧畜業) @ Giải nghĩa
- 예멘 (Yemen) : 서남아시아의 아라비아반도 끝에 있는 나라. 농업, 목축업 등이 발달했으며 특히 모카커피의 산지로 유명하다. 공용어는 아랍어이고 수도는 사나이다.
- 루마니아 (Romania) : 유럽의 발칸반도에 있는 나라. 석유가 많이 나며 주요 산업은 농업, 목축업, 임업이다. 주요 언어는 루마니아어이고 수도는 부쿠레슈티이다.
🗣️ 목축업 (牧畜業) @ Ví dụ cụ thể
- 대신에 고랭지 농사, 목축업 등이 이루어지고 있어요. [고랭지 (高冷地)]
🌷 ㅁㅊㅇ: Initial sound 목축업
-
ㅁㅊㅇ (
무책임
)
: 자신이 맡은 일이나 관계된 일에 대한 책임감이 없음.
☆☆
Danh từ
🌏 VÔ TRÁCH NHIỆM: Việc không có trách nhiệm về việc mà bản thân phụ trách hay việc có liên quan. -
ㅁㅊㅇ (
멍청이
)
: (놀리는 말로) 어리석고 둔한 사람.
Danh từ
🌏 ĐỒ NGỐC NGHẾCH, KẺ KHỜ DẠI: (cách nói trêu chọc) Người chậm hiểu và đù đờ. -
ㅁㅊㅇ (
목축업
)
: 소, 양, 말, 돼지와 같은 가축을 기르는 산업이나 직업.
Danh từ
🌏 NGÀNH CHĂN NUÔI, NGHỀ CHĂN NUÔI: Nghề hoặc ngành công nghiêp nuôi các loại gia súc như bò, cừu, ngựa, lợn v.v... -
ㅁㅊㅇ (
마찰음
)
: 폐에서 나온 공기가 입안의 좁은 구멍을 통과하면서 닿아서 나는 소리.
Danh từ
🌏 ÂM XÁT: Âm phát ra do luồng khí từ phổi ra đi qua đồng thời chạm vào lỗ hẹp trong miệng. -
ㅁㅊㅇ (
매출액
)
: 물건을 팔아 생긴 금액.
Danh từ
🌏 DOANH THU, TIỀN BÁN HÀNG: Số tiền phát sinh do bán hàng hóa.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59)