🌟 방음 (防音)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방음 (
방음
)
📚 Từ phái sinh: • 방음하다: 안의 소리가 밖으로 새어 나가거나 밖의 소리가 안으로 들어오지 못하도록 막다.
📚 thể loại: Kiến trúc, xây dựng
🗣️ 방음 (防音) @ Ví dụ cụ thể
- 이 사격장의 경우 방음 시설은 잘 갖춰져 있지만 방화 시설은 미흡하다. [방화 (防火)]
- 지수는 옆집의 소음 때문에 두꺼운 스티로폼을 벽에 부합하는 방음 공사를 하였다. [부합하다 (附合하다)]
- 벽에 도배를 하기 전에 스티로폼을 붙이면 단열 및 방음 효과를 얻을 수 있다. [스티로폼 (styrofoam)]
🌷 ㅂㅇ: Initial sound 방음
-
ㅂㅇ (
병원
)
: 시설을 갖추고 의사와 간호사가 병든 사람을 치료해 주는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH VIỆN: Nơi có các thiết bị và các bác sỹ, y tá chữa trị cho người bệnh. -
ㅂㅇ (
배우
)
: 영화나 연극, 드라마 등에 나오는 인물의 역할을 맡아서 연기하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN: Người được giao vai trò của nhân vật xuất hiện trong phim, kịch hoặc phim truyền hình và diễn xuất vai đó. -
ㅂㅇ (
부엌
)
: 집에서 음식을 만들고 설거지를 하는 등 식사와 관련된 일을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẾP, GIAN BẾP: Nơi làm các việc liên quan đến bữa ăn như làm thức ăn và rửa bát ở trong nhà. -
ㅂㅇ (
부인
)
: (높이는 말로) 다른 사람의 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Vợ của người khác. -
ㅂㅇ (
불안
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT AN: Lòng không thoải mái và bồn chồn.
• Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28)