🌟 방음 (防音)

  Danh từ  

1. 안에서 나는 소리가 밖으로 새어 나가거나 밖에서 나는 소리가 안으로 들어오는 것을 막음.

1. SỰ CÁCH ÂM: Sự ngăn chặn không cho âm thanh phát ra từ bên trong truyền từ ngoài hoặc âm thanh phát ra từ bên ngoài truyền vào trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방음 공사.
    Soundproof construction.
  • Google translate 방음 설비.
    Soundproofing.
  • Google translate 방음 장치.
    Soundproof.
  • Google translate 방음이 되다.
    Soundproof.
  • Google translate 방음을 하다.
    Soundproof.
  • Google translate 우리 아파트는 도로변에 있지만 방음 시설을 잘 갖추어 놓아서 소음 피해가 없다.
    Our apartment is on the side of the road, but it is soundproofed so there is no noise damage.
  • Google translate 스튜디오에는 노래를 녹음할 수 있도록 음향 장치와 방음 설비를 갖추어 놓은 방이 있다.
    The studio has a room equipped with soundproofing and soundproofing for recording songs.
  • Google translate 응. 소음이 심해서 방음 공사를 하고 있어.
    I heard your house is being repaired these days.
    Google translate
    Yeah. it's noisy, so we're building soundproof.

방음: soundproofing,ぼうおん【防音】,insonorisation, isolation acoustique, isolation phonique,aislamiento acústico, insonorización,حاجب للصوت,дуу намсгагч, дуу тусгаарлагч, дуу татагч, дуу чимээ сорогч,sự cách âm,การเก็บเสียง, การกันเสียง,pengedapan suara, penangkalan suara,звукоизоляция,隔音,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방음 (방음)
📚 Từ phái sinh: 방음하다: 안의 소리가 밖으로 새어 나가거나 밖의 소리가 안으로 들어오지 못하도록 막다.
📚 thể loại: Kiến trúc, xây dựng  

🗣️ 방음 (防音) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28)