🌟 신음 (呻吟)

  Danh từ  

1. 앓는 소리를 냄. 또는 그 소리.

1. SỰ RÊN RỈ, TIẾNG RÊN: Việc phát ra âm thanh yếu ớt. Hoặc âm thanh ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신음 소리.
    Groans.
  • Google translate 신음이 들리다.
    Groan.
  • Google translate 신음을 내다.
    Give a groan.
  • Google translate 신음을 하다.
    Groan.
  • Google translate 분만실에서는 산모의 고통스러운 신음 소리가 이어졌다.
    The delivery room was followed by the mother's painful groans.
  • Google translate 교통사고를 당한 남자가 신음을 하며 도로에 쓰러져 있었다.
    A man in a car accident was groaning down on the road.

신음: groan,うめき【呻き】,gémissement,gemido,صوت أنّة,ёо ёо, ёолох,sự rên rỉ, tiếng rên,เสียงคราง, เสียงครวญคราง,erangan, rintihan,стон,呻吟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신음 (시늠)
📚 Từ phái sinh: 신음하다: 앓는 소리를 내다., 고통이나 괴로움으로 고생하며 허덕이다.
📚 thể loại: Tiếng (do con người tạo ra)   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 신음 (呻吟) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204)