🌟 나무라다

☆☆   Động từ  

1. 잘못을 꾸짖어 잘 알아듣게 말하다.

1. RẦY LA, TRÁCH MẮNG: Mắng để cho hiểu ra những cái đã làm sai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무례함을 나무라다.
    Reproach for rudeness.
  • Google translate 실수를 나무라다.
    Blame for mistakes.
  • Google translate 아이를 나무라다.
    Reproach a child.
  • Google translate 잘못을 나무라다.
    Blame for mistakes.
  • Google translate 점잖게 나무라다.
    To reprove gently.
  • Google translate 조용히 나무라다.
    To reproach quietly.
  • Google translate 호되게 나무라다.
    Give a good scolding.
  • Google translate 한 할아버지가 젊은이들의 무례함을 점잖게 나무라셨다.
    A grandfather gently rebuked the rudeness of the young people.
  • Google translate 아버지께서 거짓말을 한 동생을 호되게 나무라기 시작하셨다.
    My father began to reproach his brother for lying.
  • Google translate 어머니는 승규에게 다음에는 성적을 올리라고 조용히 나무랐다.
    Mother quietly rebuked seung-gyu to raise his grades next time.
  • Google translate 형은 동생에게 다음부터는 허락 없이 함부로 물건을 만지지 말라고 나무랐다.
    My brother scolded my brother not to touch things without permission next time.

나무라다: scold; rebuke,しかる【叱る】。とがめる【咎める】。たしなめる【窘める】,réprimander, gronder, semoncer, sermonner, blâmer, reprendre, admonester, tancer, morigéner, chapitrer, corriger,regañar, reprender, reprochar, sermonear, reñir,يؤنّب,зэмлэх, буруушаах, буруутгах,rầy la, trách mắng,ดุ, ต่อว่า, ว่ากล่าว, ว่า, ตำหนิ,memarahi, menegur,укорять; порицать; упрекать,责备,

2. 사람의 말이나 행동, 성격에서 잘못된 점이나 부족한 점을 지적하여 말하다.

2. CHỈ TRÍCH: Chỉ ra điểm sai hay điểm thiếu sót trong lời nói, hành động hay tính cách của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나무랄 것이 없다.
    There is nothing to blame.
  • Google translate 나무랄 곳이 없다.
    There's nowhere to blame.
  • Google translate 나무랄 구석이 없다.
    No blame.
  • Google translate 나무랄 데가 없다.
    There is no fault.
  • Google translate 나무랄 부분이 없다.
    No blame.
  • Google translate 나무랄 점이 없다.
    No blame.
  • Google translate 그녀는 좋은 환경에서 나무랄 데 없이 착하고 바르게 컸다.
    She grew up impeccably nice and upright in a good environment.
  • Google translate 승규가 낸 보고서는 거의 완벽해서 딱히 나무랄 부분이 없었다.
    Seung-gyu's report was almost perfect, so there was nothing to blame.
  • Google translate 지수는 워낙 일 처리가 꼼꼼해서 그녀가 한 일에는 나무랄 점이 거의 없었다.
    The index was so meticulous that there was little to blame for what she did.
  • Google translate 바른 생활만 하는 그에게는 나무랄 구석이나 흠이 될 만한 구석이 전혀 없었다.
    He, who only lived right, had no scruples or blemishes at all.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나무라다 (나무라다) 나무라 () 나무라니 ()
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ  

📚 Annotation: 주로 '나무랄 ~ 없다'로 쓴다.


🗣️ 나무라다 @ Giải nghĩa

🗣️ 나무라다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36)