🌟 논두렁
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 논두렁 (
논뚜렁
)
📚 Từ phái sinh: • 논두렁하다: 모내기를 하기 전에 논두렁을 튼튼하게 하기 위하여 잘 다듬고 안쪽에 흙을 붙…
🗣️ 논두렁 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㄷㄹ: Initial sound 논두렁
-
ㄴㄷㄹ (
노동력
)
: 일을 하는 데 쓰이는 사람의 정신적 능력과 육체적 능력.
☆
Danh từ
🌏 SỨC LAO ĐỘNG: Năng lực về mặt tinh thần và năng lực về thể chất của con người được dùng vào việc làm ra sản phẩm. -
ㄴㄷㄹ (
넌더리
)
: 여러 번 반복되어, 생각만 해도 끔찍할 정도로 몹시 귀찮거나 싫은 생각.
Danh từ
🌏 SỰ CHÁN NGÁN, SỰ CHÁN CHÊ, SỰ CHÁN GHÉT: Cảm thấy rất phiền toái hay ghét đến mức chỉ cần nghĩ đến cũng thấy ghê sợ vì bị lặp đi lặp lại nhiều lần. -
ㄴㄷㄹ (
늙다리
)
: 늙은 짐승.
Danh từ
🌏 CON VẬT GIÀ, THÚ GIÀ: Con thú đã già. -
ㄴㄷㄹ (
넋두리
)
: 자기의 처지나 신세를 하소연하며 길게 늘어놓는 말.
Danh từ
🌏 LỜI CA CẨM, LỜI THAN THỞ, LỜI THAN VÃN: Lời nói kêu ca và phàn nàn dài dòng về hoàn cảnh hay số phận của mình . -
ㄴㄷㄹ (
노동량
)
: 일을 하는 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG CÔNG VIỆC: Khối lượng công việc. -
ㄴㄷㄹ (
남달리
)
: 보통의 사람과 많이 다르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÁC NGƯỜI: Một cách khác nhiều với người thông thường. -
ㄴㄷㄹ (
논두렁
)
: 물이 모여 있도록 논의 가장자리를 흙으로 둘러서 막은 둑.
Danh từ
🌏 BỜ RUỘNG: Bờ đắp xung quanh ruộng bằng đất để ngăn giữ nước.
• Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98)