🌟 늙다리

Danh từ  

1. 늙은 짐승.

1. CON VẬT GIÀ, THÚ GIÀ: Con thú đã già.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 늙다리 개.
    An old dog.
  • 늙다리 당나귀.
    Old donkey.
  • 늙다리가 되다.
    Become an old bridge.
  • 우리 집에는 십 년 넘게 키운 늙다리 개 한 마리가 있다.
    We have an old dog in our house that has been raised for more than a decade.
  • 내가 어렸을 때부터 기르던 소는 이제 늙다리가 다 되었다.
    The cattle i had raised since i was a child are now old.
  • 요즘 우리 고양이가 밥도 잘 못 먹고 기운도 없어.
    These days my cat doesn't eat well and has no energy.
    이젠 완전히 늙다리라서 그렇지.
    It's because i'm totally old now.

2. (낮잡아 이르는 말로) 늙은이.

2. GIÀ LẨM CẨM: (cách nói xem thường) Thằng già, lão già.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 늙다리 신세.
    I'm old.
  • 늙다리 영감.
    Old-fashioned old man.
  • 늙다리 총각.
    An old bachelor.
  • 늙다리 할망구.
    Old old lady.
  • 늙다리가 되다.
    Become an old bridge.
  • 늙었으니 늙다리라고 부르지, 그럼 총각이라고 부르냐?
    You call me old because you're old, then you call me a bachelor?
  • 늙다리 구두쇠 영감은 전기세가 아까워 항상 불을 끄고 생활한다.
    The old miser always lives with the lights off because of the waste of electricity bills.
  • 영화에서 남자 주인공 분장이 너무 그럴듯했지?
    Wasn't the male lead's make-up too plausible in the movie?
    응, 완전히 늙다리 할아버지처럼 보여서 깜짝 놀랐다니까.
    Yeah, i was surprised to see you look like an old man.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 늙다리 (늑따리)

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15)