🌟 절제하다 (節制 하다)

Động từ  

1. 정도에 넘지 않도록 알맞게 조절하여 제한하다.

1. KIỀM CHẾ, ĐIỀU ĐỘ, TIẾT CHẾ: Điều tiết một cách đúng mức và hạn chế sao cho không vượt quá mức độ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감정을 절제하다.
    Control one's emotions.
  • Google translate 말을 절제하다.
    Discipline words.
  • Google translate 술을 절제하다.
    Moderation in alcohol.
  • Google translate 욕구를 절제하다.
    Temper one's desires.
  • Google translate 표현을 절제하다.
    Moderation in expression.
  • Google translate 행동을 절제하다.
    Moderate in behavior.
  • Google translate 그는 감정을 절제하지 못하고 울음을 터뜨렸다.
    He could not control his emotions and burst into tears.
  • Google translate 김 씨는 소비 욕구를 절제하지 못해서 파산을 하고 말았다.
    Kim went bankrupt because he couldn't control his appetite for consumption.
  • Google translate 김 부장은 건강이 나빠지자 술과 담배를 절제하기 시작했다.
    When kim became ill, he began to abstain from drinking and smoking.
  • Google translate 너는 상사한테 그렇게 말을 막 하면 어떻게 해? 말 좀 절제해서 해.
    How can you talk to your boss like that? be moderate in your speech.
    Google translate 내가 화가 나면 이성을 잃어. 아무 말이나 막 나와.
    When i'm angry, i lose my reason. i'm just saying anything.

절제하다: restrain; practice moderation,せっせいする【節制する】。つつしむ【慎む・謹む】,garder la mesure, s'abstenir, modérer, contenir, freiner, éviter les excès,moderarse, templarse, refrenarse,يضبط,хязгаарлах, тааруулах, тохируулах,kiềm chế, điều độ, tiết chế,เหมาะสม, พอเหมาะพอดี, เหมาะเจาะ,mengatur, mengendalikan, mengontrolkan,сдерживать; умерять; обуздывать,节制,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절제하다 (절쩨하다)
📚 Từ phái sinh: 절제(節制): 정도에 넘지 않도록 알맞게 조절하여 제한함.

🗣️ 절제하다 (節制 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81)