🌟 가면 (假面)

  Danh từ  

1. 얼굴을 감추거나 다르게 꾸미기 위하여 종이, 나무, 흙 등으로 만들어 얼굴에 쓰는 물건.

1. MẶT NẠ: Cái được làm bằng giấy, gỗ, đất... mô phỏng hình dạng khuôn mặt của con người hay động vật để trang trí hay che mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동물 가면.
    Animal masks.
  • Google translate 무서운 가면.
    Scary masks.
  • Google translate 가면을 벗다.
    Take off one's mask.
  • Google translate 가면을 쓰다.
    Wear a mask.
  • Google translate 가면으로 얼굴을 숨기다.
    Hide one's face with a mask.
  • Google translate 무희들은 화려한 가면으로 치장하고 춤을 췄다.
    The dancers dressed up in fancy masks and danced.
  • Google translate 무도회에 참석한 사람들은 모두 가면을 쓰고 있어 누가 누군지 알 수 없었다.
    Everyone at the ball was wearing masks, so i couldn't tell who was who.
  • Google translate 가면은 정말 호랑이 얼굴 같다.
    This mask really looks like a tiger's face.
    Google translate 이걸 쓰면 사람들이 호랑이인 줄 착각할 정도라니까.
    If you wear this, people will think you're a tiger.
Từ đồng nghĩa 마스크(mask): 자신이 누구인지 보여 주지 않거나 꾸미기 위하여 얼굴에 쓰는 물건.,…
Từ đồng nghĩa 탈: 얼굴을 가리거나 다르게 꾸미기 위해 사람이나 동물의 얼굴 모양을 본떠서 만든 것.,…

가면: mask,かめん【仮面】。めん【面】。マスク,masque,máscara, careta,قناع,баг, өмсгөл,mặt nạ,หน้ากาก,topeng,маска,假面具,面具,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가면 (가ː면)
📚 Từ phái sinh: 가면적: 속마음을 감추고 거짓으로 꾸미는. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Mũ, giày, đồ trang sức   Nghệ thuật  


🗣️ 가면 (假面) @ Giải nghĩa

🗣️ 가면 (假面) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70)