🌟 샛길

Danh từ  

1. 사이에 난 길.

1. ĐƯỜNG NHÁNH, ĐƯỜNG HẺM: Đường xuất hiện ở giữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과수원 샛길.
    An orchard side road.
  • Google translate 꽃밭 샛길.
    Flower bed by road.
  • Google translate 숲 속 샛길.
    Forest byway.
  • Google translate 좁은 샛길.
    A narrow byway.
  • Google translate 샛길을 만들다.
    Make a side road.
  • Google translate 안 그래도 좁은 샛길에 자건거까지 세워져 있었다.
    It was already parked on a narrow side road.
  • Google translate 꽃밭 샛길을 걸으니 호젓하니 좋다.
    It's nice to walk along the flower bed sideways.
  • Google translate 이 건물을 돌아가려면 한참 걸리겠는데?
    It's gonna take a long time to get back to this building.
    Google translate 이 두 고층 건물 샛길로 지나가면 빨리 정류장에 갈 수 있어.
    You can get to the bus stop quickly by the side streets of these two skyscrapers.
본말 사잇길: 사이에 난 길., 큰길에서 갈라져 나간 작은 길. 또는 큰길로 이어지는 작은 길.

샛길: byway; bypath; side road,ぬけみち【抜け道】。えだみち【枝道】。わきみち【脇道】。よこみち【横道】,embranchement, chemin détourné, chemin écarté, sentiers cachés, chemin de traverse, traverse,,sendero,طريق جانبي,салаа зам,đường nhánh, đường hẻm,ตรอก, ซอย, ถนนเล็ก,jalan kecil,дорожка,间道,岔路,

2. 큰길에서 갈라져 나간 작은 길. 또는 큰길로 이어지는 작은 길.

2. ĐƯỜNG NHÁNH, ĐƯỜNG HẺM: Đường nhỏ tách ra từ đường lớn. Hoặc đường nhỏ được nối với đường lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시골 샛길.
    A country byway.
  • Google translate 좁은 샛길.
    A narrow byway.
  • Google translate 구불구불한 샛길.
    A winding side road.
  • Google translate 복잡한 샛길.
    A complicated byway.
  • Google translate 샛길로 걸어가다.
    Walk on a side road.
  • Google translate 샛길로 들어가다.
    Enter the byway.
  • Google translate 샛길로 이어지다.
    Leads to a side road.
  • Google translate 어릴 적 우리 집은 샛길로만 통할 수 있는 마을의 변두리에 있었다.
    As a child, my house was on the outskirts of a village that could only lead to side roads.
  • Google translate 그 산골 마을은 작은 샛길은 말할 것도 없고 큰길도 여전히 포장되지 않은 흙 길로 남아 있었다.
    The mountain village still remained an unpaved dirt road, not to mention a small side road.
  • Google translate 우리 늦지 않을까?
    Won't we be late?
    Google translate 아니야. 이쪽 샛길로 가면 금방 도착할 거야.
    No. we'll be there in a minute if we take this side road.
본말 사잇길: 사이에 난 길., 큰길에서 갈라져 나간 작은 길. 또는 큰길로 이어지는 작은 길.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 샛길 (새ː낄) 샛길 (샏ː낄)

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Hẹn (4) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17)