🌟 부삽

Danh từ  

1. 아궁이나 화로의 재를 꺼내거나, 숯불이나 불을 담아 옮기는 데 쓰는 작은 삽.

1. XẺNG (XÚC THAN): Xẻng nhỏ dùng vào việc đựng và chuyển than hoa hay lửa, hoặc cào tro của lò than hay lò sưởi ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부삽을 들다.
    Hold a shovel.
  • Google translate 부삽을 쓰다.
    Use an adjunct.
  • Google translate 부삽에 불을 담다.
    Put fire in a shovel.
  • Google translate 부삽으로 불을 꺼내다.
    Take out a fire with a shovel.
  • Google translate 부삽으로 뜨다.
    Float with a shovel.
  • Google translate 부삽으로 재를 푸다.
    Untie ash with a shovel.
  • Google translate 아버지는 아궁이에서 다 타 버린 재를 부삽으로 퍼내셨다.
    My father used a shovel to scoop up burnt ash from the furnace.
  • Google translate 숯을 굽는 가마에 가면 부삽으로 가마 안에서 뜨거운 숯을 꺼내는 모습을 볼 수 있다.
    If you go to the kiln, you can see hot charcoal being taken out of the kiln with a shovel.
  • Google translate 예전에는 아궁이에 불을 직접 지피셨어요?
    You used to set fire to the furnace yourself?
    Google translate 그럼. 화로에 불씨를 묻어 두었다가 꺼내서 부삽에 담아 넣고는 했지.
    Yeah. i used to bury the embers in the brazier, take them out, and put them in a shovel.

부삽: fire shovel,じゅうのう【十能】。ひかき【火掻き】。ひとり【火取り】,pelle à charbon,badil,مجرفة فحم,үнсний утгуур, малтуур,xẻng (xúc than),พลั่ว, อุปกรณ์ตักถ่านไฟและขี้เถ้า,sekop tangan,лопата для угля,火铲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부삽 (부삽) 부삽이 (부사비) 부삽도 (부삽또) 부삽만 (부삼만)

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121)