🌟 가면 (假面)

  Danh từ  

1. 얼굴을 감추거나 다르게 꾸미기 위하여 종이, 나무, 흙 등으로 만들어 얼굴에 쓰는 물건.

1. MẶT NẠ: Cái được làm bằng giấy, gỗ, đất... mô phỏng hình dạng khuôn mặt của con người hay động vật để trang trí hay che mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동물 가면.
    Animal masks.
  • 무서운 가면.
    Scary masks.
  • 가면을 벗다.
    Take off one's mask.
  • 가면을 쓰다.
    Wear a mask.
  • 가면으로 얼굴을 숨기다.
    Hide one's face with a mask.
  • 무희들은 화려한 가면으로 치장하고 춤을 췄다.
    The dancers dressed up in fancy masks and danced.
  • 무도회에 참석한 사람들은 모두 가면을 쓰고 있어 누가 누군지 알 수 없었다.
    Everyone at the ball was wearing masks, so i couldn't tell who was who.
  • 가면은 정말 호랑이 얼굴 같다.
    This mask really looks like a tiger's face.
    이걸 쓰면 사람들이 호랑이인 줄 착각할 정도라니까.
    If you wear this, people will think you're a tiger.
Từ đồng nghĩa 마스크(mask): 자신이 누구인지 보여 주지 않거나 꾸미기 위하여 얼굴에 쓰는 물건.,…
Từ đồng nghĩa 탈: 얼굴을 가리거나 다르게 꾸미기 위해 사람이나 동물의 얼굴 모양을 본떠서 만든 것.,…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가면 (가ː면)
📚 Từ phái sinh: 가면적: 속마음을 감추고 거짓으로 꾸미는. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Mũ, giày, đồ trang sức   Nghệ thuật  


🗣️ 가면 (假面) @ Giải nghĩa

🗣️ 가면 (假面) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23)