🌟 미주알고주알

Phó từ  

1. 아주 사소한 일까지 속속들이.

1. MỘT CÁCH TƯỜNG TẬN: Vào tận trong cùng cả những việc rất nhỏ nhặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미주알고주알 간섭하다.
    Interfere with the americas.
  • Google translate 미주알고주알 말이 많다.
    There's a lot of talk in america.
  • Google translate 미주알고주알 이르다.
    Mi-joo-joo-joo-joo-joo.
  • Google translate 미주알고주알 참견하다.
    Interfere with the americas.
  • Google translate 미주알고주알 캐다.
    Crying every inch of the americas.
  • Google translate 지수는 엄마한테 동생의 거짓말을 미주알고주알 모두 일러바쳤다.
    Jisoo told her mother all the lies of her brother.
  • Google translate 딸아이는 수업을 마치고 집에 가면 엄마와 미주알고주알 학교 이야기를 한다.
    When she gets home from class, she talks about her mother and american school.
  • Google translate 미주알고주알 무슨 말이 그렇게 많니?
    What are you talking about so much?
    Google translate 오늘 학교에서 재미있는 일이 있었단 말이에요.
    Something funny happened at school today.

미주알고주알: inquisitively,あれやこれやと。ねほりはほり【根掘り葉掘り】,sans en laisser une miette,detalladamente, inquisitivamente, minuciosamente,بالتفصيل,нэгд нэггүй,một cách tường tận,โน่นนิดนี่หน่อย, หยุม ๆ หยิม ๆ, จุก ๆ จิก ๆ, ยิบย่อย, ละเอียดยิบ, เล็ก ๆ น้อย ๆ,dengan teliti, dengan seksama, dengan rinci, dengan detil,Очень подробно; дотошно; скрупулёзно,追根到底,刨根问底,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미주알고주알 (미주알고주알)

🗣️ 미주알고주알 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 미주알고주알 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149)