🌷 Initial sound: ㅁㅅㅋ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5

무심코 (無心 코) : 아무런 생각이나 의도가 없이. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ TÂM: Không có bất kì suy nghĩ hay ý định nào.

마스크 (mask) : 얼굴을 감추거나 다르게 꾸미기 위하여 종이, 나무, 흙 등으로 만들어 얼굴에 쓰는 물건. Danh từ
🌏 MẶT NẠ: Vật đeo trên mặt để trang trí hoặc không cho thấy mình là ai.

멕시코 (Mexico) : 북아메리카 대륙의 남서쪽에 있는 나라. 마야, 아스텍 등의 고대 문명이 발생한 지역이며, 농업이 발달했다. 공용어는 에스파냐어이고 수도는 멕시코시티이다. Danh từ
🌏 MEXICO: Quốc gia nằm ở phía Tây Nam của đại lục Bắc Mỹ, là khu vực phát sinh nền văn minh cổ đại như Aztec, Maya, nông nghiệp phát triển, ngôn ngữ chính thức là tiếng Tây Ban Nha và thủ đô là Mexico city.

맹세코 (盟誓▽ 코) : 절대로 거짓이 아니라고 맹세하여. Phó từ
🌏 XIN THỀ RẰNG: Thề thốt rằng tuyệt đối không phải là dối gian.

매스컴 (←mass communication) : 신문이나 방송으로 많은 정보를 많은 사람들에게 전달하는 일 또는 기관. Danh từ
🌏 TRUYỀN THÔNG ĐẠI CHÚNG, CƠ QUAN NGÔN LUẬN: Việc truyền tải thông tin đến nhiều người thông qua truyền hình hoặc báo chí. Hoặc cơ quan đó.


:
Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Luật (42) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17)