🌟 태연하다 (泰然 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 태연하다 (
태연하다
) • 태연한 (태연한
) • 태연하여 (태연하여
) 태연해 (태연해
) • 태연하니 (태연하니
) • 태연합니다 (태연함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 태연(泰然): 당연히 머뭇거리거나 두려워할 상황에서 태도나 얼굴빛이 아무렇지도 않음.
🌷 ㅌㅇㅎㄷ: Initial sound 태연하다
-
ㅌㅇㅎㄷ (
탁월하다
)
: 남보다 훨씬 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 ƯU VIỆT, VƯỢT TRỘI, ƯU TÚ: Tài giỏi hơn hẳn người khác.
• Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8)