🌟 태연하다 (泰然 하다)

Tính từ  

1. 당연히 머뭇거리거나 두려워할 상황에서 태도나 얼굴빛이 아무렇지도 않다.

1. THẢN NHIÊN, BÌNH TĨNH: Thái độ hay sắc mặt như không có gì xảy ra trong tình huống đáng lẽ ra sợ hãi hoặc phân vân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 태연한 척.
    Pretending to be calm.
  • Google translate 태연한 태도.
    Steady attitude.
  • Google translate 태연한 표정.
    A nonchalant look.
  • Google translate 태연하게 거짓말하다.
    Lie calmly.
  • Google translate 태연하게 행동하다.
    Behave calmly.
  • Google translate 태연해 보이다.
    Appear calm.
  • Google translate 겉으로 태연하다.
    Outwardly calm.
  • Google translate 끝까지 태연하다.
    Steady to the end.
  • Google translate 점원은 손님에게 심한 욕을 듣고 속은 부글부글 끓었지만 겉으로는 애써 태연한 척하였다.
    When the clerk was severely insulted by the customer, he pretended to be calm on the outside, though his stomach was boiling.
  • Google translate 사춘기에 들어선 아들은 남의 물건이나 돈을 훔치고도 태연하게 행동하였다.
    The son, who entered puberty, acted coolly even after stealing other people's goods or money.
  • Google translate 유민이가 이번에도 시험에 떨어졌다며 웃으면서 이야기하더라.
    Yoomin smiled and said she failed the test again.
    Google translate 겉으로는 태연해 보일지도 몰라도 속은 그렇지 않을 거야.
    You may look calm on the outside, but you won't be.

태연하다: calm; cool; self-possessed,たいぜんとしている【泰然としている】。おちついている【落ち着いている】,calme, serein, tranquille,tranquilo, quieto, sosegado, sereno, impasible,هادئ، رابط الجأش,амгалан, тайван,thản nhiên, bình tĩnh,นิ่ง, นิ่งเฉย, ไม่สะทกสะท้าน, เงียบเฉย, เยือกเย็น,tenang, berkepala dingin,спокойный; невозмутимый,泰然自若,坦然,镇定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 태연하다 (태연하다) 태연한 (태연한) 태연하여 (태연하여) 태연해 (태연해) 태연하니 (태연하니) 태연합니다 (태연함니다)
📚 Từ phái sinh: 태연(泰然): 당연히 머뭇거리거나 두려워할 상황에서 태도나 얼굴빛이 아무렇지도 않음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8)