🌟 광공업 (鑛工業)

Danh từ  

1. 광업과 공업.

1. CÔNG NGHIỆP KHOÁNG SẢN: Công nghiệp và ngành quặng mỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 광공업 부문.
    The mining and industrial sector.
  • Google translate 광공업 생산.
    Production in the mining industry.
  • Google translate 광공업의 비중.
    The weight of the mining industry.
  • Google translate 광공업이 발달하다.
    Mining industry develops.
  • Google translate 광공업이 쇠퇴하다.
    Mining industry declines.
  • Google translate 경제 성장에 힘입어 광공업 생산과 수출이 활발해졌다.
    Thanks to economic growth, the production and exports of the mining industry have become brisk.
  • Google translate 큰 제철소가 있는 이 지역은 대표적인 광공업 도시이다.
    This area, with a large steel mill, is a representative mining and manufacturing city.
  • Google translate 농업 활동 인구가 많은 이 나라에서 광공업은 아직 걸음마 수준이다.
    In this country with a large agricultural population, mining is still in its infancy.
  • Google translate 십 년 전에 비하면 공기가 너무 안 좋아진 것 같아.
    I think the air's gotten so bad compared to ten years ago.
    Google translate 아무래도 광공업이 발달하다 보니까 매연이 많이 발생해서 그렇지.
    Well, it's probably because the mining industry is developing, and there's a lot of smoke.

광공업: mining and manufacturing,こうこうぎょう【鉱工業】,,minería y manufactura,التعدين,уул уурхайн аж үйлдвэр,công nghiệp khoáng sản,อุตสาหกรรมเหมืองแร่,pertambangan dan industri,,工矿业,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 광공업 (광ː공업) 광공업이 (광ː공어비) 광공업도 (광ː공업또) 광공업만 (광ː공엄만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110)