🌟 부정되다 (否定 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부정되다 (
부ː정되다
) • 부정되다 (부ː정뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 부정(否定): 그렇지 않다고 판단하여 결정하거나 옳지 않다고 반대함.
• Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67)