Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부정되다 (부ː정되다) • 부정되다 (부ː정뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 부정(否定): 그렇지 않다고 판단하여 결정하거나 옳지 않다고 반대함.
부ː정되다
부ː정뒈다
Start 부 부 End
Start
End
Start 정 정 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7)