🌟 부정되다 (否定 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부정되다 (
부ː정되다
) • 부정되다 (부ː정뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 부정(否定): 그렇지 않다고 판단하여 결정하거나 옳지 않다고 반대함.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67)