🌟 부정되다 (否定 되다)

Động từ  

1. 그렇지 않다고 판단되어 결정되거나 옳지 않다고 반대되다.

1. BỊ PHỦ ĐỊNH, BỊ PHỦ NHẬN: Được phán đoán và được quyết định rằng không phải là như vậy hoặc bị phản đối rằng không đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부정된 권한.
    Denied authority.
  • Google translate 이론이 부정되다.
    The theory is negated.
  • Google translate 자유가 부정되다.
    Freedom is denied.
  • Google translate 주장이 부정되다.
    Claims are denied.
  • Google translate 완전히 부정되다.
    Completely negated.
  • Google translate 점령지의 백성들은 침략국의 노예가 되어 모든 권리가 부정되었다.
    The people of the occupied land were enslaved by the aggressor, and all their rights were denied.
  • Google translate 새로운 물리 법칙의 발견으로 지금까지 믿어져 왔던 물리학 이론들이 부정되었다.
    The discovery of new laws of physics negated the physics theories that had been believed so far.

부정되다: be denied; be negated,ひていされる【否定される】。いなまれる【否まれる】,être nié, être dénié, être démenti, être désavoué, être renié, ne pas être reconnu,ser negado, ser rehusado,ينتفي,үгүйсгэгдэх, няцаагдах,bị phủ định, bị phủ nhận,ถูกปฏิเสธ, ไม่ได้รับการยอมรับ, ถูกคัดค้าน,ditolak, disangkal, disangkal,быть отказанным,被否定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부정되다 (부ː정되다) 부정되다 (부ː정뒈다)
📚 Từ phái sinh: 부정(否定): 그렇지 않다고 판단하여 결정하거나 옳지 않다고 반대함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67)