🌟 흥행하다 (興行 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흥행하다 (
흥행하다
) • 흥행하는 () • 흥행하여 () • 흥행하니 () • 흥행합니다 (흥행함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 흥행(興行): 돈을 받고 연극이나 영화 등을 사람들에게 보여 줌., 연극이나 영화 등의 …
🗣️ 흥행하다 (興行 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 재연에서 흥행하다. [재연 (再演)]
- 서부극이 흥행하다. [서부극 (西部劇)]
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 흥행하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86)