🌟 흥행하다 (興行 하다)

Động từ  

1. 돈을 받고 연극이나 영화 등을 사람들에게 보여 주다.

1. TRÌNH CHIẾU, TRÌNH DIỄN: Nhận tiền rồi cho mọi người xem phim hoặc kịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흥행한 작품.
    A successful work.
  • 공연을 흥행하다.
    Make a hit of a performance.
  • 연극을 흥행하다.
    Make a play.
  • 영화를 흥행하다.
    Make a movie.
  • 출연작을 흥행하다.
    Make a box office hit.
  • 언젠가는 큰 극장에서 제 작품을 흥행하는 것이 꿈입니다.
    My dream is to get my work in a big theater one day.
  • 그 영화를 세계적으로 흥행하면서 주인공을 맡은 배우의 인기도 상승하였다.
    The movie became a worldwide hit, and the popularity of the main character also increased.

2. 연극이나 영화 등의 공연이 상업적으로 큰 수익을 거두다.

2. THẮNG LỚN: Trình diễn vở kịch hay phim ảnh… thu được lợi nhuận lớn về mặt thương mại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흥행한 영화.
    A box office hit.
  • 흥행한 작품.
    A successful work.
  • 공연을 흥행하다.
    Make a hit of a performance.
  • 연극을 흥행하다.
    Make a play.
  • 영화를 흥행하다.
    Make a movie.
  • 그 영화사는 새 영화를 크게 흥행해서 많은 수익을 얻었다.
    The studio made a big hit with the new film and made a lot of money.
  • 이 연극은 처음에는 작은 극장에서 공연되었으나 크게 흥행하여 이후에는 큰 극장에서 상연되었다.
    The play was first performed in a small theater, but later performed in a big theater.
  • 이 뮤지컬은 많은 제작비를 들였는데도 왜 흥행하지 못한 거야?
    Why didn't this musical hit the jackpot even though it cost a lot of money?
    줄거리가 터무니없고 재미없으니까 그렇지.
    Because the plot is ridiculous and boring.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흥행하다 (흥행하다) 흥행하는 () 흥행하여 () 흥행하니 () 흥행합니다 (흥행함니다)
📚 Từ phái sinh: 흥행(興行): 돈을 받고 연극이나 영화 등을 사람들에게 보여 줌., 연극이나 영화 등의 …

🗣️ 흥행하다 (興行 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)