🌟 시너 (thinner)

Danh từ  

1. 페인트를 칠할 때 물감의 끈끈한 성질을 약하게 하기 위해 사용하는 액체.

1. CHẤT LÀM LOÃNG: Chất lỏng được sử dụng để làm giảm tính chất đông đặc của bột màu khi sơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공업용 시너.
    Industrial thinner.
  • Google translate 시너 냄새.
    The smell of thinner.
  • Google translate 시너 중독.
    Syner addiction.
  • Google translate 시너를 사용하다.
    Use thinner.
  • Google translate 시너를 섞다.
    Mix the thinner.
  • Google translate 부탄가스나 시너는 화재를 쉽게 유발할 수 있으므로 조심하여 다루는 것이 좋다.
    Butane gas or thinner can easily cause fire, so be careful with it.
  • Google translate 밀폐된 공간에서 오랜 시간 시너를 사용하여 작업을 할 경우 시너 냄새에 중독될 수 있다.
    Working in confined spaces with thinner for a long time can be addictive to the smell of the thinner.
  • Google translate 저 공장에서 불이 났다면서?
    I heard there was a fire at that factory.
    Google translate 시너 때문에 불이 났대. 화기를 사용하면서 옆에 시너를 뒀나 보더라고.
    Seener's on fire. he must have put a thinner next to him using a firearm.

시너: thinner,シンナー,diluant,disolvente, diluyente,مخفف طلاء,шингэрүүлэгч, шингэлэгч,chất làm loãng,ทินเนอร์, น้ำมันผสมสี,tener, bahan pengencer,растворитель,稀释剂,

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8)