🌟 시너 (thinner)

Danh từ  

1. 페인트를 칠할 때 물감의 끈끈한 성질을 약하게 하기 위해 사용하는 액체.

1. CHẤT LÀM LOÃNG: Chất lỏng được sử dụng để làm giảm tính chất đông đặc của bột màu khi sơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공업용 시너.
    Industrial thinner.
  • 시너 냄새.
    The smell of thinner.
  • 시너 중독.
    Syner addiction.
  • 시너를 사용하다.
    Use thinner.
  • 시너를 섞다.
    Mix the thinner.
  • 부탄가스나 시너는 화재를 쉽게 유발할 수 있으므로 조심하여 다루는 것이 좋다.
    Butane gas or thinner can easily cause fire, so be careful with it.
  • 밀폐된 공간에서 오랜 시간 시너를 사용하여 작업을 할 경우 시너 냄새에 중독될 수 있다.
    Working in confined spaces with thinner for a long time can be addictive to the smell of the thinner.
  • 저 공장에서 불이 났다면서?
    I heard there was a fire at that factory.
    시너 때문에 불이 났대. 화기를 사용하면서 옆에 시너를 뒀나 보더라고.
    Seener's on fire. he must have put a thinner next to him using a firearm.

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82)