🌟 화투짝 (花鬪 짝)

Danh từ  

1. 화투의 한 장 한 장.

1. QUÂN BÀI HWATU: Từng quân bài của bộ bài hwatu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화투짝을 던지다.
    Throw a gunfight.
  • Google translate 화투짝을 돌리다.
    Turn the cart before the horse.
  • Google translate 화투짝을 맞추다.
    Strike a chord.
  • Google translate 화투짝을 받다.
    Get a hwatujack.
  • Google translate 화투짝을 섞다.
    Mix the hwatujjak.
  • Google translate 화투짝을 쓸다.
    Sweep the hwatujack.
  • Google translate 언니는 바닥에 있는 화투짝을 쓸어서 각자 한 장씩 주었다.
    My sister swept the hwatujack on the floor and gave me one each.
  • Google translate 승규는 질 것 같자 화를 내며 화투짝을 던지고 방으로 들어가 버렸다.
    When seung-gyu was about to lose, he got angry and threw a hwatug and went into the room.
  • Google translate 화투짝이 착착 붙네.
    It's a perfect match.
    Google translate 벌써 점수가 났네!
    I've already!

화투짝: hwatujjak,はなふだのふだ【花札の札】,hwatu jjak,tarjeta hwatu,جزء من لعبة بهواتو,хуату,quân bài hwatu,ใบไพ่,,,花斗牌,花图,韩国纸牌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화투짝 (화투짝) 화투짝이 (화투짜기) 화투짝도 (화투짝또) 화투짝만 (화투짱만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Chính trị (149) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7)