🌟 화투짝 (花鬪 짝)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화투짝 (
화투짝
) • 화투짝이 (화투짜기
) • 화투짝도 (화투짝또
) • 화투짝만 (화투짱만
)
🌷 ㅎㅌㅉ: Initial sound 화투짝
-
ㅎㅌㅉ (
화투짝
)
: 화투의 한 장 한 장.
Danh từ
🌏 QUÂN BÀI HWATU: Từng quân bài của bộ bài hwatu.
• Sở thích (103) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7)