🌟 송화 (松花)

Danh từ  

1. 소나무의 꽃.

1. HOA THÔNG: Hoa của cây thông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 송화가 떨어지다.
    Songhwa drops.
  • Google translate 송화가 시들다.
    Songhua withers.
  • Google translate 송화가 피다.
    Songhwa blooms.
  • Google translate 송화를 따다.
    Pick a songpyeon.
  • Google translate 송화를 터뜨리다.
    Set off a signal fire.
  • Google translate 오월이 되면 소나무에 노란 송화가 핀다.
    In may, yellow pine trees bloom.
  • Google translate 소나무 아래에 시들어서 떨어진 송화가 흩어져 있다.
    Under the pine tree are scattered the withering and falling pine trees.

송화: flowers of pine,まつのはな【松の花】,,flor del pino,زهرة شجرة الصنوبر,нарсны цэцэг,hoa thông,ดอกสน,bunga pohon pinus,цветы сосны,松花,

2. 노랗고 달콤한 향이 나며 음식을 만드는 데 쓰는, 소나무의 꽃가루.

2. PHẤN HOA THÔNG: Bột hoa của cây thông có màu vàng và hương thơm ngọt ngào, dùng vào việc chế biến món ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 송화가 날리다.
    Songhwa flies.
  • Google translate 송화를 모으다.
    Collect the pine.
  • Google translate 송화를 섞다.
    Mix the pine.
  • Google translate 송화를 타다.
    Ride the pine.
  • Google translate 송화를 털다.
    Brush off the pine.
  • Google translate 할머니는 마당에 있는 소나무에서 송화를 털어 다식을 만드셨다.
    Grandmother made tea-fruits from pine trees in the yard.
  • Google translate 어머니는 두통이 있는 나에게 송화를 뿌린 꿀물을 타 주셨다.
    My mother gave me a headache, and she made me a honey-water sprinkled with pine.
  • Google translate 네 차가 왜 이렇게 지저분해진 거야? 흙탕물이라도 뒤집어쓴 것 같잖아?
    Why is your car so messy? you look like you're covered in muddy water, don't you think?
    Google translate 송화가 덮인 데다가 비까지 맞아서 그래.
    It's because of the cover of the pine tree and the rain.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 송화 (송화)

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)