🌟 섞다

☆☆☆   Động từ  

1. 두 가지 이상의 것을 한데 합치다.

1. TRỘN, TRỘN LẪN: Gộp hai thứ trở lên vào một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물을 섞다.
    Mix the water.
  • 보리를 섞다.
    Mix barley.
  • 술을 섞다.
    Mix the wine.
  • 재료를 섞다.
    Mix ingredients.
  • 카드를 섞다.
    Blend cards.
  • 콩을 섞다.
    Mix beans.
  • 화장품을 섞다.
    Mix cosmetics.
  • 맥주에 소주를 조금 섞어 마셨더니 맥주만 마실 때보다 금방 취했다.
    I mixed beer with a little soju and got drunk faster than just beer.
  • 나는 남아 있는 밥에 집에 있는 반찬을 섞고 참기름과 고추장을 넣어 비벼 먹었다.
    I mixed the leftover rice with the side dishes at home and mixed it with sesame oil and red pepper paste.
  • 지수는 여기저기 흩어져 있는 카드를 한데 모아 다시 섞은 뒤에 사람들에게 나누어 주었다.
    Ji-su gathered cards scattered here and there, mixed them again and distributed them to the people.
  • 선생님, 물과 기름을 아무리 저어도 섞이지 않아요.
    Sir, no matter how much water and oil i stir, they don't mix.
    물과 기름은 서로 섞이지 않는 성질을 가지고 있어서 그래요.
    Water and oil have a non-mixed nature.

2. 어떤 말이나 행동에 다른 말이나 행동을 함께 나타내다.

2. LẪN, LẪN LỘN: Cùng thể hiện lời nói hay hành động khác trong lời nói hay hành động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거짓말을 섞다.
    Blend lies.
  • 농담을 섞다.
    To jest.
  • 동작을 섞다.
    Mix the movements.
  • 영어를 섞다.
    Mix english.
  • 콧소리를 섞다.
    Mix the nasal sounds.
  • 미국에서 오래 살다 온 지수는 한국말이 아직 서툴러 한국말에 영어를 섞어서 쓴다.
    Jisoo, who has lived in the united states for a long time, is still poor at korean, so she mixes korean with english.
  • 내가 본 연극은 진지한 장면 속에 코믹한 상황을 섞어 넣어 지루하지 않고 재미있게 볼 수 있었다.
    The play i saw mixed comical situations in serious scenes so that i could enjoy it without boredom.
  • 민준이는 항상 말을 할 때 농담과 진담을 섞어 말해서 뭐가 진담이고 농담인지 구분하기가 어렵다.
    Min-jun always mixes jokes and truths when he speaks, making it difficult to tell what's true and what's joking.
  • 지영이가 말할 때 왜 이렇게 정신이 없지?
    Why is it so hectic when ji-young is talking?
    지영이는 항상 말할 때 동작을 섞어 가며 말해서 그럴 거야.
    Ji-young always mixes her movements when she talks, so she probably does.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 섞다 (석따) 섞어 (서꺼) 섞으니 (서끄니) 섞는 (성는)
📚 Từ phái sinh: 섞이다: 두 가지 이상의 것이 한데 합쳐지다., 어떤 말이나 행동에 다른 말이나 행동이 …
📚 thể loại: Ăn uống và cách nấu nướng   Giải thích món ăn  


🗣️ 섞다 @ Giải nghĩa

🗣️ 섞다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132)