🌟 가늠하다

Động từ  

1. 목표나 기준 등에 맞는지 안 맞는지를 살피다.

1. SUY XÉT, CÂN NHẮC: Quan sát xem có đúng hay không đúng với tiêu chuẩn hoặc mục tiêu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 목표를 가늠하다.
    Measure the target.
  • 목표물을 가늠하다.
    Measure the target.
  • 표적을 가늠하다.
    Measure the target.
  • 군인이 총구로 표적을 가늠하더니 총을 쏘았다.
    The soldier measured the target with a gun and then shot it.
  • 나는 새총을 들고 한 쪽 눈으로 목표물을 가늠해 보았다.
    I held a slingshot and measured the target with one eye.

2. 사물이나 상황의 상태를 대강 짐작으로 생각하다.

2. NHẮM CHỪNG, XEM XÉT: Suy nghĩ với phán đoán đại khái trạng thái của tình huống hay sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깊이를 가늠하다.
    Measure the depth.
  • 나이를 가늠하다.
    Measure one's age.
  • 높이를 가늠하다.
    Measure the height.
  • 방향을 가늠하다.
    Gauge the direction.
  • 상황을 가늠하다.
    Measure the situation.
  • 크기를 가늠하다.
    Measure the size.
  • 현황을 가늠하다.
    Gauge the current situation.
  • 나는 지도를 보며 나의 현재 위치를 가늠해 보았다.
    I looked at the map and measured my current position.
  • 우리는 김 선생님의 생각을 전혀 가늠할 수 없었다.
    We couldn't measure mr. kim's thoughts at all.
  • 유민이는 어려 보여서 외모만으로 나이를 가늠하기 어렵다.
    Yu-min looks young, so it's hard to tell her age just by her appearance.
  • 저 산의 높이가 어떻게 될까?
    What's the height of that mountain?
    글쎄, 너무 높아서 높이를 가늠할 수가 없다.
    Well, it's too high to measure the height.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가늠하다 (가늠하다) 가늠하는 (가늠하는) 가늠하여 (가늠하여) 가늠해 (가늠해) 가늠하니 (가늠하니) 가늠합니다 (가늠함니다)
📚 Từ phái sinh: 가늠: 목표나 기준 등에 맞는지 안 맞는지를 살핌. 또는 살피는 목표나 기준., 사물이나…

📚 Annotation: 주로 '가늠해 보다'로 쓴다.


🗣️ 가늠하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 가늠하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28)