🌟 복제 (複製)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복제 (
복쩨
)
📚 Từ phái sinh: • 복제되다(複製되다): 원래의 것과 똑같은 것이 만들어지다. • 복제하다(複製하다): 원래의 것과 똑같은 것을 만들다.
📚 thể loại: Hành vi thông tin Vấn đề môi trường
🗣️ 복제 (複製) @ Ví dụ cụ thể
- 무단 복제. [무단 (無斷)]
- 그 가게에서는 불법 복제 상품을 버젓하게 팔고 있었다. [버젓하다]
- 김 박사는 인간 복제가 허용될 경우 생명 경시 풍조가 만연해질 수 있음을 들어 인간 복제 반대 입장에서 논변을 펼쳤다. [논변 (論辯/論辨)]
- 복제 인간을 만드는 것이 정말 가능한가요? [핵 (核)]
- 인간의 체세포에서 떼어 낸 핵으로 수정을 하면 복제 인간을 만들 수 있지. [핵 (核)]
- 열쇠 복제. [열쇠]
- 그의 연구는 국내 체세포 복제 연구의 시동이 되었다. [시동 (始動)]
- 네. 불법 복제 시디롬이 판쳐 개봉 전에 영화가 유출되기도 한대요. [판치다]
- 복제 기술이 개발되면 어떤 방면에 쓰일 수 있나요? [멸종되다 (滅種되다)]
- 창작물의 복제. [창작물 (創作物)]
- 복제 동물이 나오는 걸 보면 과학이 엄청나게 발전한 게 맞네요. [경외심 (敬畏心)]
🌷 ㅂㅈ: Initial sound 복제
-
ㅂㅈ (
반지
)
: 손가락에 끼는 동그란 장신구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẪN: Đồ trang sức hình tròn, được đeo vào ngón tay. -
ㅂㅈ (
부장
)
: 기관, 조직 등에서 한 부를 책임지고 다스리는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỞNG BỘ PHẬN, TRƯỞNG BAN: Chức vụ quản lí và chịu trách nhiệm một bộ phận trong cơ quan, tổ chức... Hoặc người ở chức vụ đó. -
ㅂㅈ (
바지
)
: 위는 통으로 되고 아래는 두 다리를 넣을 수 있게 갈라진, 몸의 아랫부분에 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI QUẦN: Trang phục mặc ở thân dưới mà phần trên nối thành một, phần dưới chia ra để có thể cho hai chân vào. -
ㅂㅈ (
부족
)
: 필요한 양이나 기준에 모자라거나 넉넉하지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THIẾU HỤT, SỰ THIẾU THỐN: Sự thiếu hoặc không đủ lượng hay tiêu chuẩn cần thiết. -
ㅂㅈ (
부자
)
: 살림이 넉넉할 정도로 재산이 많은 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÀU, NGƯỜI GIÀU CÓ: Người có nhiều tài sản đến mức cuộc sống dư dả.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)