🌟 복제 (複製)

  Danh từ  

1. 원래의 것과 똑같은 것을 만듦. 또는 그렇게 만든 물건.

1. SỰ PHỤC CHẾ, SỰ NHÂN BẢN, SỰ SAO CHÉP: Việc làm ra thứ giống hệt với thứ ban đầu. Hoặc đồ vật được làm như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불법 복제.
    Illegal duplication.
  • Google translate 복제 인간.
    A clone.
  • Google translate 복제가 가능하다.
    Reproducible.
  • Google translate 복제가 되다.
    Be duplicated.
  • Google translate 복제를 금지하다.
    Prohibit replication.
  • Google translate 복제를 시도하다.
    Attempting to clone.
  • Google translate 복제를 하다.
    Replicate.
  • Google translate 과학자들은 수년간 인간 복제를 시도해 왔다.
    Scientists have been trying to clone humans for years.
  • Google translate 출판사와 작가의 동의가 없이는 책의 복제를 불허한다.
    No reproduction of a book is permitted without the consent of the publisher and the author.
  • Google translate 이 프로그램은 뭐야?
    What's this program?
    Google translate 시디를 넣고 실행시키면 그대로 복제가 가능한 프로그램이야.
    It's a program that can be duplicated as it is if you insert and run the cd.

복제: reproduction; replication,ふくせい【複製】。コピー,reproduction, clonage,reproducción, copia,استنساخ,хувилах, дахин хэвлэх, хувилж олшруулах,sự phục chế, sự nhân bản, sự sao chép,การคัดลอก, การพิมพ์, การถอดแบบ, การจำลองแบบ, การโคลน, การสำเนาพันธุ์, สิ่งที่คัดลอก, สิ่งที่จำลองแบบ, สิ่งที่ทำโคลนนิ่ง,reproduksi, duplikat, kopi,дублировка; копия; дубликат; удвоение; снятие копии; размножение,复制,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복제 (복쩨)
📚 Từ phái sinh: 복제되다(複製되다): 원래의 것과 똑같은 것이 만들어지다. 복제하다(複製하다): 원래의 것과 똑같은 것을 만들다.
📚 thể loại: Hành vi thông tin   Vấn đề môi trường  

🗣️ 복제 (複製) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8)