🌟 창작물 (創作物)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 창작물 (
창ː장물
)
🌷 ㅊㅈㅁ: Initial sound 창작물
-
ㅊㅈㅁ (
창작물
)
: 기존의 작품을 따라 하거나 흉내 내지 않고 새롭게 만든 예술 작품.
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM NGHỆ THUẬT: Tác phẩm nghệ thuật được tạo ra mới, không mô phỏng hay bắt chước tác phẩm vốn có. -
ㅊㅈㅁ (
철조망
)
: 철로 만든 선을 그물처럼 엮어 놓은 것. 또는 그것을 둘러친 울타리.
Danh từ
🌏 LƯỚI SẮT, BỜ RÀO LƯỚI SẮT: Cái kết dây làm bằng sắt như tấm lưới. Hoặc bờ rào bao quanh cái đó. -
ㅊㅈㅁ (
창조물
)
: 처음으로 만들어진 사물.
Danh từ
🌏 VẬT SÁNG TẠO: Sự vật lần đầu tiên được tạo ra. -
ㅊㅈㅁ (
침전물
)
: 액체 속에 들어 있는 물질이 밑바닥으로 가라앉아 생긴 물질.
Danh từ
🌏 CẶN: Vật chất được tạo thành do những thứ chứa bên trong chất lỏng lắng đọng xuống đáy.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88)