🌟 복제되다 (複製 되다)

Động từ  

1. 원래의 것과 똑같은 것이 만들어지다.

1. ĐƯỢC PHỤC CHẾ, ĐƯỢC SAO CHÉP: Cái giống hệt với cái ban đầu được làm ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 복제된 그림.
    Replicated picture.
  • Google translate 복제된 상품.
    Replicated product.
  • Google translate 복제된 영화.
    Replicated film.
  • Google translate 복제된 작품.
    Reproduced works.
  • Google translate 불법으로 복제되다.
    Copy illegally.
  • Google translate 종교인들은 인간이 복제되는 것에 대한 강한 우려를 표했다.
    Religious people expressed strong concern about human cloning.
  • Google translate 불법으로 복제된 영화들은 인터넷상에서 암암리에 거래되고 있다.
    Illegal duplicated films are being traded secretly on the internet.
  • Google translate 그 그림의 감정 결과 복제된 작품으로 판명이 났대!
    The emotion of the painting determined it to be a duplicated work!
    Google translate 정말? 다들 진품이라고 확신했는데.
    Really? i was sure they were all genuine.

복제되다: be copied; be reproduced; be replicated,ふくせいされる【複製される】。コピーされる,être reproduit, être cloné, être réimprimé, être copié, être imité,ser copiado, ser reproducido,يُستنسخ,хуулбарлагдах, хувилагдах, дахин хэвлэгдэх, хувилж олшруулах,được phục chế, được sao chép,ถูกคัดลอก, ถูกพิมพ์, ถูกถอดแบบ, ถูกจำลองแบบ, ถูกโคลน, ถูกสำเนาพันธุ์,direproduksi, diduplikasi, dibuat duplikat, dikopi,дублироваться; копироваться; удваиваться; размножаться,被复制,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복제되다 (복쩨되다) 복제되다 (복쩨뒈다)
📚 Từ phái sinh: 복제(複製): 원래의 것과 똑같은 것을 만듦. 또는 그렇게 만든 물건.

🗣️ 복제되다 (複製 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226)