🌟 복제되다 (複製 되다)

Động từ  

1. 원래의 것과 똑같은 것이 만들어지다.

1. ĐƯỢC PHỤC CHẾ, ĐƯỢC SAO CHÉP: Cái giống hệt với cái ban đầu được làm ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 복제된 그림.
    Replicated picture.
  • 복제된 상품.
    Replicated product.
  • 복제된 영화.
    Replicated film.
  • 복제된 작품.
    Reproduced works.
  • 불법으로 복제되다.
    Copy illegally.
  • 종교인들은 인간이 복제되는 것에 대한 강한 우려를 표했다.
    Religious people expressed strong concern about human cloning.
  • 불법으로 복제된 영화들은 인터넷상에서 암암리에 거래되고 있다.
    Illegal duplicated films are being traded secretly on the internet.
  • 그 그림의 감정 결과 복제된 작품으로 판명이 났대!
    The emotion of the painting determined it to be a duplicated work!
    정말? 다들 진품이라고 확신했는데.
    Really? i was sure they were all genuine.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복제되다 (복쩨되다) 복제되다 (복쩨뒈다)
📚 Từ phái sinh: 복제(複製): 원래의 것과 똑같은 것을 만듦. 또는 그렇게 만든 물건.

🗣️ 복제되다 (複製 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Mua sắm (99)