🌟 복제되다 (複製 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복제되다 (
복쩨되다
) • 복제되다 (복쩨뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 복제(複製): 원래의 것과 똑같은 것을 만듦. 또는 그렇게 만든 물건.
🗣️ 복제되다 (複製 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 그림이 복제되다. [그림]
• Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208)