🌟 필히 (必 히)

Phó từ  

1. 어떤 일이 있어도 꼭.

1. NHẤT ĐỊNH, CẦN THIẾT, BẮT BUỘC: Dù có việc gì đi chăng nữa cũng chắc chắn...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 필히 기억하다.
    Of course remember.
  • Google translate 필히 연락하다.
    Necessarily contact.
  • Google translate 필히 준비하다.
    Definitely prepare.
  • Google translate 필히 지침하다.
    Necessarily instruct.
  • Google translate 필히 확인하다.
    Necessarily confirm.
  • Google translate 국가 고시에서는 수험자의 신분 확인을 위해 필히 신분증을 지참하여야 한다.
    The national examination must bring an identification card to confirm the identity of the examinee.
  • Google translate 우리 호텔은 사전 예약이 필수이니 고객은 필히 예약을 해야만 식사가 가능하다.
    Pre-booking is mandatory for our hotel, so customers must make reservations for meals.
  • Google translate 유민아, 낮은 따뜻해도 밤이 되면 추워지니까 잠바를 필히 챙기도록 하렴.
    Yu-min, make sure you pack your jacket because it gets cold at night even if it's low.
    Google translate 네, 잘 알겠어요. 엄마.
    Yes, i understand. mom.
Từ đồng nghĩa 반드시: 틀림없이 꼭.

필히: without fail; at any cost,かならず【必ず】。きっと。ぜったいに【絶対に】,sûrement, à coup sûr, immanquablement, inévitablement,sin falta, a toda costa,بالتأكيد، أكيدا,заавал, зайлшгүй,nhất định, cần thiết, bắt buộc,จำเป็นต้อง, อย่างแน่นอน, เป็นแน่แท้, วันยังค่ำ, โดยไม่ต้องสงสัย,harus, wajib, pasti, musti,обязательно,一定要,必须,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필히 (필히)

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10)