🌟 텔레뱅킹 (telebanking)
Danh từ
🌷 ㅌㄹㅂㅋ: Initial sound 텔레뱅킹
-
ㅌㄹㅂㅋ (
텔레뱅킹
)
: 전화를 걸어서 입출금 등 은행 업무를 보는 일. 또는 그런 서비스.
Danh từ
🌏 DỊCH VỤ NGÂN HÀNG QUA ĐIỆN THOẠI: Việc gọi điện thực hiện nghiệp vụ ngân hàng như gửi tiền, rút tiền... Hoặc dịch vụ như vậy.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98)