🌟 텔레뱅킹 (telebanking)

Danh từ  

1. 전화를 걸어서 입출금 등 은행 업무를 보는 일. 또는 그런 서비스.

1. DỊCH VỤ NGÂN HÀNG QUA ĐIỆN THOẠI: Việc gọi điện thực hiện nghiệp vụ ngân hàng như gửi tiền, rút tiền... Hoặc dịch vụ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 텔레뱅킹이 가능하다.
    Telebanking is possible.
  • Google translate 텔레뱅킹을 이용하다.
    Use telebanking.
  • Google translate 텔레뱅킹을 하다.
    Telebanking.
  • Google translate 텔레뱅킹으로 거래하다.
    Transactions by telebanking.
  • Google translate 텔레뱅킹으로 입금하다.
    Deposit by telebanking.
  • Google translate 나는 전화로 돈 거래를 할 수 있는 텔레뱅킹을 자주 이용하곤 한다.
    I often use telebanking, which allows me to make money transactions over the phone.
  • Google translate 나는 은행에서 전화로 바로 돈을 입금할 수 있는 텔레뱅킹에 대한 설명을 들었다.
    I heard an explanation about telebanking, which allows money to be deposited directly from the bank over the phone.
  • Google translate 텔레뱅킹으로 거래하는 것이 편리하기도 하지만 위험하기도 해.
    It's convenient and dangerous to deal with by telebanking.
    Google translate 맞아. 아무래도 전화로 하는 것이다보니 편리한 만큼 보안이 좀 허술한 건 사실이지.
    That's right. since it's on the phone, it's true that security is a bit lax as it's convenient.

텔레뱅킹: telebanking,テレホンバンキング,service bancaire par téléphone, télébanking,operaciones bancarias a distancia, servicio de banco en casa,إجراء المعاملات مع البنوك آليا، خدمة مصرفية هاتفية,утасны санхүүгийн үйлчилгээ, телебанк,dịch vụ ngân hàng qua điện thoại,โทรธนกิจ, บริการธนาคารทางโทรศัพท์,phone-banking,телебанкинг,电话银行,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98)