🌟 텔레뱅킹 (telebanking)

Danh từ  

1. 전화를 걸어서 입출금 등 은행 업무를 보는 일. 또는 그런 서비스.

1. DỊCH VỤ NGÂN HÀNG QUA ĐIỆN THOẠI: Việc gọi điện thực hiện nghiệp vụ ngân hàng như gửi tiền, rút tiền... Hoặc dịch vụ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 텔레뱅킹이 가능하다.
    Telebanking is possible.
  • 텔레뱅킹을 이용하다.
    Use telebanking.
  • 텔레뱅킹을 하다.
    Telebanking.
  • 텔레뱅킹으로 거래하다.
    Transactions by telebanking.
  • 텔레뱅킹으로 입금하다.
    Deposit by telebanking.
  • 나는 전화로 돈 거래를 할 수 있는 텔레뱅킹을 자주 이용하곤 한다.
    I often use telebanking, which allows me to make money transactions over the phone.
  • 나는 은행에서 전화로 바로 돈을 입금할 수 있는 텔레뱅킹에 대한 설명을 들었다.
    I heard an explanation about telebanking, which allows money to be deposited directly from the bank over the phone.
  • 텔레뱅킹으로 거래하는 것이 편리하기도 하지만 위험하기도 해.
    It's convenient and dangerous to deal with by telebanking.
    맞아. 아무래도 전화로 하는 것이다보니 편리한 만큼 보안이 좀 허술한 건 사실이지.
    That's right. since it's on the phone, it's true that security is a bit lax as it's convenient.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52)