🌟 변형 (變形)

  Danh từ  

1. 형태나 모양, 성질 등이 달라지거나 달라지게 함.

1. SỰ BIẾN HÌNH, SỰ THAY ĐỔI DIỆN MẠO, SỰ BIẾN ĐỔI, LÀM BIẾN ĐỔI, LÀM THAY ĐỔI HÌNH DẠNG: Việc những cái như hình thái, hình dạng hay tính chất trở nên đổi khác hoặc làm cho nó đổi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유전자 변형.
    Genetic transformation.
  • Google translate 척추 변형.
    Spine deformation.
  • Google translate 변형 과정.
    Deformation process.
  • Google translate 변형 형태.
    Variant form.
  • Google translate 변형이 가능하다.
    Deformation is possible.
  • Google translate 변형이 되다.
    Be transformed.
  • Google translate 변형을 겪다.
    Undergo metamorphosis.
  • Google translate 변형을 주다.
    Give a variation.
  • Google translate 변형을 하다.
    Transform.
  • Google translate 니트는 형태가 쉽게 변형이 되므로 세탁할 때 주의해야 한다.
    Knits easily deform in shape, so be careful when washing.
  • Google translate 구부정한 자세로 오래 앉아 있으면 척추에 변형이 올 수 있다.
    Sitting in a bent position for a long time may cause deformation of the spine.
  • Google translate 볼이 좁고 끝이 뾰족한 구두는 발 모양 변형의 원인이 될 수 있다.
    Narrow-chested shoes with narrow cheeks and pointed ends can cause foot shape deformation.

변형: deformation,へんけい【変形】,transformation, déformation,transfiguración,تحويل الشكل,өөрчлөгдөх, хувирах, алдагдах, өөрчлөлт гарах,sự biến hình, sự thay đổi diện mạo, sự biến đổi, làm biến đổi, làm thay đổi hình dạng,การเปลี่ยน, การเปลี่ยนแปลง, การดัดแปลง,modifikasi, pengubahan,видоизменение; деформация,变形,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변형 (변ː형)
📚 Từ phái sinh: 변형되다(變形되다): 형태나 모양, 성질 등이 달라지다. 변형하다(變形하다): 형태나 모양, 성질 등이 달라지거나 달라지게 하다.
📚 thể loại: Sự thay đổi của cơ thể  


🗣️ 변형 (變形) @ Giải nghĩa

🗣️ 변형 (變形) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8)