🌟 변형되다 (變形 되다)

Động từ  

1. 형태나 모양, 성질 등이 달라지다.

1. BỊ BIẾN DẠNG, TRỞ NÊN BIẾN ĐỔI: Hình thái, hình dạng hay tính chất... trở nên khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 변형된 양식.
    A modified form.
  • Google translate 변형된 얼굴.
    Deformed face.
  • Google translate 구조가 변형되다.
    Structure deformed.
  • Google translate 모양이 변형되다.
    Shape is altered.
  • Google translate 크기가 변형되다.
    The size is altered.
  • Google translate 형태가 변형되다.
    Form is altered.
  • Google translate 유행하는 디자인은 여러 가지로 변형되어 다시 만들어진다.
    Trendy designs are transformed into many different types and remade.
  • Google translate 부드러운 소재로 만든 이 의자는 사람의 신체 구조에 따라 형태가 변형된다.
    Made of soft material, this chair is shaped according to the human body structure.
  • Google translate 지수 씨 방에는 침대가 없네요?
    There's no bed in ji-soo's room.
    Google translate 소파를 펴면 침대로 변형되거든요.
    If you spread the sofa, it'll transform into a bed.

변형되다: be deformed,へんけいする【変形する】,être transformé, être déformé,transformarse, alterarse, cambiarse, transfigurarse,يتحوّل,хэлбэр өөрчлөгдөх, хэлбэр хувирах,bị biến dạng, trở nên biến đổi,ถูกเปลี่ยน, ถูกเปลี่ยนแปลง, ถูกดัดแปลง,diubah, diganti,видоизменяться; деформироваться,变形,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변형되다 (변ː형되다) 변형되다 (변ː형뒈다)
📚 Từ phái sinh: 변형(變形): 형태나 모양, 성질 등이 달라지거나 달라지게 함.

🗣️ 변형되다 (變形 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)